GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 11/01/2025 13:00

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.85

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 8.50

0.82 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.75 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Bilal Shaheen

  • Đang cập nhật

    Abdoulaye Seck

    17’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Ayad Habashi

  • Dia Saba

    Dia Saba

    19’
  • Đang cập nhật

    Abdoulaye Seck

    27’
  • Đang cập nhật

    I. Feingold

    31’
  • Đang cập nhật

    D. Haziza

    36’
  • Đang cập nhật

    Dia Saba

    38’
  • D. Haziza

    Dia Saba

    41’
  • 46’

    Ayad Habashi

    Denis Kulikov

  • 49’

    Đang cập nhật

    Cristian Martínez

  • 56’

    Roei Zikri

    Hamza Shibli

  • Gadi Kinda

    Iyad Khalaili

    59’
  • 64’

    Cristian Martínez

    Jardel

  • 66’

    Jardel

    Nadav Aviv Niddam

  • Liam Hermesh

    M. Jaber

    68’
  • Kenny Saief

    Sean Goldberg

    82’
  • Dia Saba

    Lior Refaelov

    85’
  • 86’

    Cristian Martínez

    Ofir Benbenishti

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Na'al

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Bakhar

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    204 (T:127, H:31, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

8

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

6

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

13

405

Tổng số đường chuyền

261

20

Dứt điểm

14

9

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

1

Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona

Đội hình

Maccabi Haifa 4-5-1

Huấn luyện viên: Barak Bakhar

Maccabi Haifa VS Ironi Kiryat Shmona

4-5-1 Ironi Kiryat Shmona

Huấn luyện viên: Shai Barda

10

Dia Saba

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

8

Dolev Haziza

8

Dolev Haziza

8

Dolev Haziza

8

Dolev Haziza

8

Dolev Haziza

6

Gadi Kinda

5

Ayid Habashi

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

21

Roei Zikri

Đội hình xuất phát

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dia Saba Tiền đạo

24 6 6 2 0 Tiền đạo

6

Gadi Kinda Tiền vệ

44 3 4 5 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

20 2 0 3 0 Hậu vệ

40

Shareef Keouf Thủ môn

59 0 1 3 1 Thủ môn

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

47 1 1 6 0 Hậu vệ

8

Dolev Haziza Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Xander Severina Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Ilay Feingold Hậu vệ

52 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

41 0 1 6 0 Hậu vệ

24

Ethane Azoulay Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ayid Habashi Hậu vệ

52 7 1 7 2 Hậu vệ

21

Roei Zikri Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Assaf Tzur Thủ môn

54 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

50 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

91

Bilal Shaheen Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Rosin Christian Bella Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Esmiraldo Sá da Silva Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Vital N'Simba Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

26

Mahmoud Jaber Tiền vệ

45 0 4 7 0 Tiền vệ

3

Sean Goldberg Hậu vệ

43 3 2 2 0 Hậu vệ

23

Maor Kandil Hậu vệ

43 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Lior Refaelov Tiền vệ

54 12 8 9 0 Tiền vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Roey Elimelech Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Tomás Sultani Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

38

Omer David Dahan Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Dego Teshager Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

14 2 1 0 0 Tiền vệ

9

Lidor Cohen Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ofir Benbenishti Hậu vệ

41 0 0 7 0 Hậu vệ

18

Ori Shnaper Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Haifa: 4T - 0H - 1B) (Ironi Kiryat Shmona: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

0 : 4

(0-1)

Maccabi Haifa

11/02/2023

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

2 : 0

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

22/10/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 3

(1-1)

Maccabi Haifa

14/02/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 1

(1-1)

Maccabi Haifa

07/11/2021

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

4 : 0

(2-0)

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ gần nhất

Maccabi Haifa

Phong độ

Ironi Kiryat Shmona

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Haifa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

B
T

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

30/12/2024

Maccabi Haifa

Ironi Ashkelon

6 0

(3) (0)

0.87 -5.75 0.92

0.91 6.5 0.80

T
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.97 3.25 0.81

B
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

B
X

Ironi Kiryat Shmona

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

2 0

(1) (0)

0.89 +0 0.92

0.89 2.5 0.89

B
X

VĐQG Israel

22/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Ashdod

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.91

T
T

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Kiryat Shmona

5 1

(4) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất