VĐQG Israel - 11/01/2025 16:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.79
0.96 2.25 0.82
- - -
- - -
2.60 3.10 2.55
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.98 0 0.86
0.78 0.75 0.97
- - -
- - -
3.50 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gal Gabi Maatuk
41’ -
Gal Gabi Maatuk
Yarden Cohen
54’ -
Đang cập nhật
Anas Mahamid
64’ -
Idan Vered
Anas Mahamid
66’ -
70’
Ilay Madmon
Awka Ashta
-
Idan Vered
Arad Bar
74’ -
79’
Jelle Duin
Idan Dahan
-
Eden Shamir
Eyal Golasa
87’ -
Đang cập nhật
Niv Yehoshua
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
36%
64%
0
2
16
12
261
459
10
6
4
0
1
2
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
5-3-2 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên: Ziv Arie
23
Vitalie Damaşcan
15
Idan Vered
15
Idan Vered
15
Idan Vered
15
Idan Vered
15
Idan Vered
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
11
Cédric Franck Don
20
Ofek Nadir
20
Ofek Nadir
20
Ofek Nadir
20
Ofek Nadir
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Eden Shamir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
32 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Arad Bar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
77 Amer Altoury Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Illay Tzeiri Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Eloge Yao Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
10 Idan Aharon Cohen Tiền đạo |
44 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samba Diallo Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Andrew Idoko Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
4 : 1
(1-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
2 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
3 : 1
(2-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 1
(0-1)
Hapoel Katamon
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-1)
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Katamon
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.95 |
1.00 2.25 0.77 |
H
|
X
|
Hapoel Katamon
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
16/12/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Tel Aviv |
2 3 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 31