GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 18/01/2025 16:00

SVĐ: Green Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.79 2.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.10 4.20

0.86 8 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.76 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.00 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ihab Ganaem

    24’
  • Đang cập nhật

    Sambinha

    27’
  • 36’

    Đang cập nhật

    V. Damaşcan

  • Đang cập nhật

    Sambinha

    38’
  • 40’

    Đang cập nhật

    V. Damaşcan

  • 58’

    Idan Vered

    V. Damaşcan

  • Ezekiel Henty

    Karlo Bručić

    61’
  • 63’

    Idan Vered

    Niv Yehoshua

  • 64’

    Anas Mahamid

    Wilson Harris

  • 76’

    Arad Bar

    Eyal Golasa

  • 80’

    Đang cập nhật

    Alon Azugi

  • 83’

    Đang cập nhật

    Niv Yehoshua

  • Ihab Ganaem

    Chance Mondzenga

    86’
  • 88’

    V. Damaşcan

    A. Karo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Green Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Klein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sharon Mimer

  • Ngày sinh:

    06-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    133 (T:41, H:36, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamir Luzon

  • Ngày sinh:

    09-11-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:2, B:3)

10

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

8

457

Tổng số đường chuyền

375

10

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

3

Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva

Đội hình

Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Sharon Mimer

Maccabi Bnei Raina VS Maccabi Petah Tikva

4-3-1-2 Maccabi Petah Tikva

Huấn luyện viên: Tamir Luzon

9

Kayes Ganem

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

14

Abdallah Gaber

14

Abdallah Gaber

23

Vitalie Damaşcan

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

25

Plamen Galabov

25

Plamen Galabov

Đội hình xuất phát

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

43 7 6 5 0 Tiền đạo

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

50 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

48 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

53 2 2 13 0 Hậu vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

52 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

54 1 1 5 0 Tiền vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

17 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vitalie Damaşcan Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Mahamid Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Plamen Galabov Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Muhammad Handy Hậu vệ

24 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Aviv Salem Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Yarden Cohen Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Idan Vered Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

34

Marco Wolff Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ido Cohen Hậu vệ

20 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Arad Bar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

21 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Karlo Bručić Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Meir Buhbut Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Tomer Litvinov Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

7

Luka Štor Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Niv Yehoshua Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Alon Azugi Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Jordy Soladio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Eyal Golasa Tiền vệ

12 0 0 2 1 Tiền vệ

2

Antreas Karo Hậu vệ

22 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Wilson Harris Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Bnei Raina: 1T - 0H - 2B) (Maccabi Petah Tikva: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

2 : 1

(1-1)

Maccabi Bnei Raina

10/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 0

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

09/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

3 : 0

(2-0)

Maccabi Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Maccabi Bnei Raina

Phong độ

Maccabi Petah Tikva

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Bnei Raina

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

T
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

B
X

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Kfar Shalem

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

Maccabi Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Katamon

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.96 2.25 0.82

T
X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

B
T

VĐQG Israel

31/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

2 0

(1) (0)

0.89 +0 0.92

0.89 2.5 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

28 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất