VĐQG Israel - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Green Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.79 2.0 0.99
- - -
- - -
1.90 3.10 4.20
0.86 8 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.76 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ihab Ganaem
24’ -
Đang cập nhật
Sambinha
27’ -
36’
Đang cập nhật
V. Damaşcan
-
Đang cập nhật
Sambinha
38’ -
40’
Đang cập nhật
V. Damaşcan
-
58’
Idan Vered
V. Damaşcan
-
Ezekiel Henty
Karlo Bručić
61’ -
63’
Idan Vered
Niv Yehoshua
-
64’
Anas Mahamid
Wilson Harris
-
76’
Arad Bar
Eyal Golasa
-
80’
Đang cập nhật
Alon Azugi
-
83’
Đang cập nhật
Niv Yehoshua
-
Ihab Ganaem
Chance Mondzenga
86’ -
88’
V. Damaşcan
A. Karo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
56%
44%
4
2
11
8
457
375
10
13
3
6
4
3
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva
Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Sharon Mimer
4-3-1-2 Maccabi Petah Tikva
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
9
Kayes Ganem
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
10
Muhammed Usman Edu
14
Abdallah Gaber
14
Abdallah Gaber
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
43 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Muhammed Usman Edu Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Gaber Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Samba Candé Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Fadel Zbedat Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
21 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Maharan Gadir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karlo Bručić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mor Barami Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meir Buhbut Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alon Azugi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
2 : 1
(1-1)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 0
(0-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
3 : 0
(2-0)
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Bnei Raina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Shalem |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
28 Tổng 15