Cúp Quốc Gia Israel - 14/01/2025 17:30
SVĐ: HaMoshava Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
2.05 3.30 3.10
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
2’ -
3’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
4’ -
5’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
6’ -
7’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
8’ -
9’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
46’
Jeando Fuchs
Ilay Elmkies
-
Đang cập nhật
Eden Shamir
48’ -
Idan Vered
Arad Bar
60’ -
70’
Basil Khuri
Abdallah Khalaihal
-
76’
Naftali Belay
Daniel Joulani
-
79’
Đang cập nhật
Alexandre Ramalingom
-
Yarden Cohen
Luka Štor
91’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
29%
71%
3
1
2
0
379
927
7
16
2
4
1
2
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin
Maccabi Petah Tikva 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
4-2-3-1 Bnei Sakhnin
Huấn luyện viên: Slobodan Drapić
18
Eden Shamir
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
17
Aviv Salem
17
Aviv Salem
17
Aviv Salem
34
Marco Wolff
42
Jeando Fuchs
2
Maroun Gantus
2
Maroun Gantus
2
Maroun Gantus
2
Maroun Gantus
16
Naftali Balai
16
Naftali Balai
10
Kevin Soni
10
Kevin Soni
10
Kevin Soni
30
Abed Yasin
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Eden Shamir Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tamir Glazer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vitalie Damascan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Idan Vered Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Jeando Fuchs Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abed Yasin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Naftali Balai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Soni Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Stephane Omeonga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Baseel Khoury Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Itay Ben Hamo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omer Abuhav Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ahmed Salman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Sotiriou Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alon Azugi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Stor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Andreas Karo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ovadia Darwish Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammed Ghanama Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdalla Halihal Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexandre Ramalingom Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ilay Elmkies Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Daniel Golani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mohammad Bdarney Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Abu-Neil Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Petah Tikva
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 0
(2-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
1 : 1
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
5 : 1
(3-1)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
Maccabi Petah Tikva
Bnei Sakhnin
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Bnei Sakhnin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bnei Sakhnin Ironi Modi'in |
2 2 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.81 2.5 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21