VĐQG Israel - 01/02/2025 16:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Petah Tikva Ashdod
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Ashdod
Huấn luyện viên:
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alon Azugi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liav Prada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ben Levy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
0 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 1
(0-1)
Ashdod
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 2
(1-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 1
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
Ashdod
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Ashdod
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Agudat Sport Nordia Ashdod |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16