VĐQG Israel - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.87
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
4.75 3.90 1.65
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
5.00 2.30 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sekou Tidiany Bangoura
14’ -
Đang cập nhật
Sekou Tidiany Bangoura
15’ -
19’
Đang cập nhật
Omer Atzili
-
Lidor Cohen
Ayad Habashi
30’ -
Đang cập nhật
Ayad Habashi
47’ -
50’
Đang cập nhật
Yarden Shua
-
Đang cập nhật
Dudi Twito
52’ -
Shay Ben David
Christian Bella
53’ -
55’
Đang cập nhật
Ismaila Soro
-
61’
Đang cập nhật
Yarin Levi
-
69’
Omer Atzili
Ayi Silva Kangani
-
Yair Mordechai
Hamza Shibli
72’ -
76’
Dor Micha
Adi Menachem Yona
-
80’
Yarden Shua
Adi Menachem Yona
-
85’
Yarin Levi
Abiezer Jeno
-
89’
Đang cập nhật
Liel Deri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
21%
79%
6
1
9
13
162
600
3
20
1
9
0
1
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem
Ironi Kiryat Shmona 4-4-2
Huấn luyện viên: Shai Barda
4-4-2 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên: Barak Itzhaki
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
53 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
52 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
46 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dego Teshager Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
53 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
50 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Liel Deri Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
51 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 1
(0-1)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
3 : 2
(3-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
0 : 3
(0-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 0
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
3 : 3
(1-1)
Ironi Kiryat Shmona
Ironi Kiryat Shmona
Beitar Jerusalem
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Kiryat Shmona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Beitar Jerusalem
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Hapoel Acre Beitar Jerusalem |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Kiryat Yam SC Beitar Jerusalem |
2 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.95 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 29
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 32