VĐQG Israel - 25/01/2025 16:00
SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 0 0.81
0.86 2.25 0.83
- - -
- - -
2.75 3.10 2.45
- - -
- - -
- - -
0.94 0 0.82
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.50 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina
Ironi Kiryat Shmona 4-4-2
Huấn luyện viên: Shai Barda
4-4-2 Maccabi Bnei Raina
Huấn luyện viên: Sharon Mimer
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
9
Kayes Ganem
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
10
Muhammed Usman Edu
14
Abdallah Gaber
14
Abdallah Gaber
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Muhammed Usman Edu Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Gaber Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Samba Candé Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dego Teshager Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
54 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meir Buhbut Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fadel Zbedat Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Maharan Gadir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karlo Bručić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mor Barami Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 0
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 3
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
0 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(1-1)
Maccabi Bnei Raina
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Bnei Raina
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Kiryat Shmona
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Maccabi Bnei Raina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27