GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 25/01/2025 16:00

SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.81

0.86 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.10 2.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.82

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kiryat-Shmona Municipal Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sharon Mimer

  • Ngày sinh:

    06-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    133 (T:41, H:36, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina

Đội hình

Ironi Kiryat Shmona 4-4-2

Huấn luyện viên: Shai Barda

Ironi Kiryat Shmona VS Maccabi Bnei Raina

4-4-2 Maccabi Bnei Raina

Huấn luyện viên: Sharon Mimer

21

Roei Zikri

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

9

Kayes Ganem

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

14

Abdallah Gaber

14

Abdallah Gaber

Đội hình xuất phát

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roei Zikri Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tzur Thủ môn

56 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền đạo

22 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudu Twito Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

44 7 6 5 0 Tiền đạo

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

51 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

49 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

54 2 2 13 0 Hậu vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

53 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

55 1 1 5 0 Tiền vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dego Teshager Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Or Dadya Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ayid Habashi Hậu vệ

54 7 1 7 2 Hậu vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rosin Christian Bella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Meir Buhbut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

22 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Karlo Bručić Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

48 0 0 1 0 Hậu vệ

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Kiryat Shmona: 2T - 1H - 1B) (Maccabi Bnei Raina: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 0

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

29/04/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 3

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

08/01/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 1

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

11/09/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 1

(1-1)

Maccabi Bnei Raina

Phong độ gần nhất

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ

Maccabi Bnei Raina

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Kiryat Shmona

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

2 0

(1) (0)

0.89 +0 0.92

0.89 2.5 0.89

B
X

Maccabi Bnei Raina

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

T
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

B
X

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 4

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất