GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 09/02/2025 18:15

SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kiryat-Shmona Municipal Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv

Đội hình

Ironi Kiryat Shmona 4-4-2

Huấn luyện viên:

Ironi Kiryat Shmona VS Maccabi Tel Aviv

4-4-2 Maccabi Tel Aviv

Huấn luyện viên:

21

Roei Zikri

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

Đội hình xuất phát

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roei Zikri Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tzur Thủ môn

56 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền đạo

22 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudu Twito Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

30 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

36 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

33 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

35 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Hamza Shibli Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rosin Christian Bella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Dego Teshager Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Or Dadya Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ayid Habashi Hậu vệ

54 7 1 7 2 Hậu vệ

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Roy Revivo Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

19

Elad Madmon Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Stav Lamkin Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Raz Shlomo Hậu vệ

30 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Kiryat Shmona: 1T - 1H - 3B) (Maccabi Tel Aviv: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

0 : 1

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

31/12/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 1

(1-0)

Maccabi Tel Aviv

03/09/2022

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

3 : 1

(1-0)

Ironi Kiryat Shmona

05/02/2022

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 0

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

11/01/2022

Cúp Quốc Gia Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 2

(1-1)

Maccabi Tel Aviv

Phong độ gần nhất

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ

Maccabi Tel Aviv

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Kiryat Shmona

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.86 2.25 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

B
X

Maccabi Tel Aviv

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

03/02/2025

Maccabi Tel Aviv

Beitar Jerusalem

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

30/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Porto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

27/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 3.0 0.86

Europa League

23/01/2025

Bodø / Glimt

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.92 -1.0 1.01

0.85 3.0 0.95

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất