VĐQG Israel - 09/02/2025 18:15
SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv
Ironi Kiryat Shmona 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Maccabi Tel Aviv
Huấn luyện viên:
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
9
Dor Turgeman
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
36 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Pinto Batista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dego Teshager Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
54 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Roy Revivo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
0 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(1-0)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
3 : 1
(1-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 0
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
Cúp Quốc Gia Israel
Ironi Kiryat Shmona
2 : 2
(1-1)
Maccabi Tel Aviv
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Tel Aviv
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Kiryat Shmona
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Maccabi Tel Aviv
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Porto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 1.01 |
0.85 3.0 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6