GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 25/01/2025 13:00

SVĐ: Teddi Malcha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 0.90

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.10 5.00

0.87 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.95 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Teddi Malcha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Itzhaki

  • Ngày sinh:

    25-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:22, H:9, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin

Đội hình

Beitar Jerusalem 4-3-3

Huấn luyện viên: Barak Itzhaki

Beitar Jerusalem VS Bnei Sakhnin

4-3-3 Bnei Sakhnin

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

7

Yarden Shua

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

2

Maroun Gantus

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

33

Stephane Omeonga

33

Stephane Omeonga

Đội hình xuất phát

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yarden Shua Tiền đạo

54 15 11 11 0 Tiền đạo

27

Patrick Twumasi Tiền đạo

19 5 1 0 0 Tiền đạo

18

Grigori Morozov Hậu vệ

53 4 3 11 1 Hậu vệ

15

Dor Micha Tiền vệ

47 2 8 8 0 Tiền vệ

6

Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ

49 2 0 4 0 Tiền vệ

55

João Miguel Macedo Silva Thủ môn

53 0 1 3 1 Thủ môn

20

Ori Dahan Hậu vệ

46 1 1 7 0 Hậu vệ

19

Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ

54 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yarin Levi Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Omer Atzili Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maroun Gantus Hậu vệ

39 3 0 6 0 Hậu vệ

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

42 1 2 5 2 Tiền vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

35 1 0 0 1 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

42

Jeando Fuchs Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Ayi Silva Kangani Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Adi Menachem Yona Hậu vệ

52 7 7 3 0 Hậu vệ

11

Timoti Lior Muzi Tiền vệ

51 8 3 6 0 Tiền vệ

12

Nehoray Dabush Tiền đạo

44 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Liel Deri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Raz Carmi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Zohar Zasno Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo

49 10 2 2 0 Tiền đạo

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

55 1 5 4 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

55 2 0 4 1 Thủ môn

10

Kévin Soni Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Ahmed Salman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

54 5 1 2 2 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beitar Jerusalem: 0T - 1H - 4B) (Bnei Sakhnin: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/11/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

2 : 1

(1-0)

Beitar Jerusalem

17/02/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

2 : 1

(1-0)

Beitar Jerusalem

16/12/2023

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

1 : 1

(0-1)

Bnei Sakhnin

16/04/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

4 : 3

(2-0)

Beitar Jerusalem

11/03/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

2 : 0

(0-0)

Beitar Jerusalem

Phong độ gần nhất

Beitar Jerusalem

Phong độ

Bnei Sakhnin

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beitar Jerusalem

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Hapoel Acre

Beitar Jerusalem

0 1

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.79 3.0 0.83

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

B
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

B
H

Bnei Sakhnin

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ashdod

Bnei Sakhnin

3 5

(2) (2)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất