VĐQG Israel - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 0.90
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.55 4.10 5.00
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.95 1.25 0.71
- - -
- - -
2.10 2.40 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin
Beitar Jerusalem 4-3-3
Huấn luyện viên: Barak Itzhaki
4-3-3 Bnei Sakhnin
Huấn luyện viên: Slobodan Drapić
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
2
Maroun Gantus
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
33
Stephane Omeonga
33
Stephane Omeonga
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
54 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexandre Ramalingom Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stephane Omeonga Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
6 Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Daniel Joulani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdalla Halaihal Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Abed Yassin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Jeando Fuchs Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Iyad Abu Abaid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Hatem Abd Elhamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omer Abuhav Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Muhamad Badarna Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Obeida Darwish Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Muhamad Abu Nil Thủ môn |
55 | 2 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
10 Kévin Soni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ahmed Salman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Basil Khuri Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
14 Itai Ben Hamo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Naftali Balay Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamad Ganame Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 1
(1-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 1
(1-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 1
(0-1)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
4 : 3
(2-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 0
(0-0)
Beitar Jerusalem
Beitar Jerusalem
Bnei Sakhnin
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beitar Jerusalem
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Hapoel Acre Beitar Jerusalem |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Bnei Sakhnin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 19