VĐQG Israel - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Doha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bnei Sakhnin Maccabi Bnei Raina
Bnei Sakhnin 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Maccabi Bnei Raina
Huấn luyện viên:
2
Maroun Gantus
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
33
Stephane Omeonga
33
Stephane Omeonga
9
Kayes Ganem
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
10
Muhammed Usman Edu
14
Abdallah Gaber
14
Abdallah Gaber
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexandre Ramalingom Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stephane Omeonga Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
6 Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Daniel Joulani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdalla Halaihal Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Abed Yassin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Jeando Fuchs Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Iyad Abu Abaid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Hatem Abd Elhamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omer Abuhav Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Muhammed Usman Edu Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Gaber Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Samba Candé Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Muhamad Badarna Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Obeida Darwish Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Muhamad Abu Nil Thủ môn |
55 | 2 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
10 Kévin Soni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ahmed Salman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Basil Khuri Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
14 Itai Ben Hamo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Naftali Balay Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamad Ganame Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Fadel Zbedat Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Maharan Gadir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karlo Bručić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mor Barami Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meir Buhbut Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bnei Sakhnin
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
0 : 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
2 : 2
(1-1)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
0 : 2
(0-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
0 : 0
(0-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
0 : 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Maccabi Bnei Raina
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bnei Sakhnin
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Maccabi Bnei Raina
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12