GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 08/02/2025 16:00

SVĐ: Doha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bnei Sakhnin Maccabi Bnei Raina

Đội hình

Bnei Sakhnin 5-3-2

Huấn luyện viên:

Bnei Sakhnin VS Maccabi Bnei Raina

5-3-2 Maccabi Bnei Raina

Huấn luyện viên:

2

Maroun Gantus

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

33

Stephane Omeonga

33

Stephane Omeonga

9

Kayes Ganem

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

14

Abdallah Gaber

14

Abdallah Gaber

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maroun Gantus Hậu vệ

39 3 0 6 0 Hậu vệ

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

42 1 2 5 2 Tiền vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

35 1 0 0 1 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

42

Jeando Fuchs Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

44 7 6 5 0 Tiền đạo

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

51 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

49 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

54 2 2 13 0 Hậu vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

53 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

55 1 1 5 0 Tiền vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

55 1 5 4 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

55 2 0 4 1 Thủ môn

10

Kévin Soni Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Ahmed Salman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

54 5 1 2 2 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

22 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Karlo Bručić Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

48 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Meir Buhbut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Maccabi Bnei Raina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 2T - 2H - 1B) (Maccabi Bnei Raina: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 1

(0-0)

Bnei Sakhnin

21/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

2 : 2

(1-1)

Bnei Sakhnin

20/04/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

0 : 2

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

16/03/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

0 : 0

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

30/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 1

(0-0)

Bnei Sakhnin

Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Maccabi Bnei Raina

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.88 2.75 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

B
T

Maccabi Bnei Raina

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.86 2.25 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

T
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất