VĐQG Israel - 16/02/2025 18:15
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Tel Aviv Bnei Sakhnin
Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Bnei Sakhnin
Huấn luyện viên:
9
Dor Turgeman
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
2
Maroun Gantus
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
33
Stephane Omeonga
33
Stephane Omeonga
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
36 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexandre Ramalingom Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stephane Omeonga Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
6 Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Daniel Joulani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdalla Halaihal Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Abed Yassin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Jeando Fuchs Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Iyad Abu Abaid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Hatem Abd Elhamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omer Abuhav Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Shalev Saadia Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Idan Weinberg Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Roey Magor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Naftali Balay Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamad Ganame Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Muhamad Badarna Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Obeida Darwish Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Muhamad Abu Nil Thủ môn |
55 | 2 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
10 Kévin Soni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ahmed Salman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Basil Khuri Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
14 Itai Ben Hamo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
0 : 4
(0-2)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
1 : 1
(0-0)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
2 : 0
(0-0)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 1
(0-1)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 3
(0-1)
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Bnei Sakhnin
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Porto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Bnei Sakhnin
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6