Cúp Quốc Gia Israel - 15/01/2025 17:00
SVĐ: Jerusalem Cedar Valley 2 grass (Jerusalem)
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
0.87 2.75 0.91
- - -
- - -
4.75 4.33 1.48
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
5.00 2.50 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shahar Yair
19’ -
45’
Đang cập nhật
Ben Levy
-
Đang cập nhật
Eden Ben Menashe
48’ -
61’
Đang cập nhật
Mohammad Kanaan
-
67’
Đang cập nhật
Noam Muche
-
Đang cập nhật
Bar Shushan
89’ -
90’
Đang cập nhật
Stav Nachmani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
49%
51%
0
6
2
0
376
391
14
10
7
4
1
1
Agudat Sport Nordia Ashdod
Agudat Sport Nordia 4-4-2
Huấn luyện viên: Eliran Maman
4-4-2 Ashdod
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
23
David Asanka
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
3
Amir Ela
3
Amir Ela
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Asanka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Uziel Pardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amir Ela Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bar Shushan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eden Ben Menashe Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amir Abeles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Lidor Cohen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Matan Schwartz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Philip Abu Maneh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shahar Yair Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Or Mizrahi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
38 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dasalyn Pitigo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Miron Tal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aybi Kangani Soukpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Roee Cohen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Or Eshkoli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yehonatan Mordechai Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Roy Shlomo Doga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Engel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Sahar Hasson Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ben Levy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
44 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Agudat Sport Nordia
Ashdod
Agudat Sport Nordia
Ashdod
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Agudat Sport Nordia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Hapoel Ra'anana Agudat Sport Nordia |
2 4 (2) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.89 2.75 0.74 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Agudat Sport Nordia |
2 3 (2) (1) |
0.71 -0.75 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Agudat Sport Nordia Maccabi Yehud-Monosson |
8 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/08/2024 |
Agudat Sport Nordia Shimshon Kafr Qasim |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
09/01/2024 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Rishon LeZion |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Ashdod
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Afula Ashdod |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 28