VĐQG Israel - 25/01/2025 16:00
SVĐ: Yud-Alef Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.84 0 0.90
0.93 2.25 0.85
- - -
- - -
2.50 3.00 2.80
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.87
-0.91 1.0 0.71
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ashdod Hapoel Katamon
Ashdod 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
4-2-3-1 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên: Ziv Arie
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ben Levy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Samba Diallo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 0
(1-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
3 : 1
(0-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 1
(0-1)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
2 : 0
(0-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-0)
Ashdod
Ashdod
Hapoel Katamon
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ashdod
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Agudat Sport Nordia Ashdod |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Hapoel Katamon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22