Europa League - 23/01/2025 17:45
SVĐ: Aspmyra Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 -0.99
0.85 3.0 0.95
- - -
- - -
1.55 4.10 5.75
0.86 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.77
0.94 1.25 0.96
- - -
- - -
2.05 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv
Bodø / Glimt 4-3-3
Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen
4-3-3 Maccabi Tel Aviv
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
9
Kasper Høgh
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
23
J. Hauge
9
Dor Turgeman
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kasper Høgh Tiền đạo |
34 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
55 | 11 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 P. Berg Tiền vệ |
57 | 11 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
45 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
42 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
51 | 4 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jostein Gundersen Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Luras Bjortuft Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
35 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Pinto Batista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Nino Zugelj Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Julian Faye Lund Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Brice Wembangomo Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Adam Sørensen Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sondre Fet Tiền vệ |
42 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sondre Sörli Tiền đạo |
45 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Isak Dybvik Määttä Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Espejord Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
42 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Villads Nielsen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Elad Madmon Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bodø / Glimt
Maccabi Tel Aviv
Bodø / Glimt
Maccabi Tel Aviv
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Bodø / Glimt Lillestrøm |
5 2 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.94 |
0.94 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Manchester United Bodø / Glimt |
3 2 (2) (2) |
1.05 -2.0 0.85 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Odd Bodø / Glimt |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Maccabi Tel Aviv
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25