GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 17:45

SVĐ: Aspmyra Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 -0.99

0.85 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.10 5.75

0.86 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.77

0.94 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.50 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aspmyra Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kjetil Knutsen

  • Ngày sinh:

    02-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    236 (T:154, H:41, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv

Đội hình

Bodø / Glimt 4-3-3

Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen

Bodø / Glimt VS Maccabi Tel Aviv

4-3-3 Maccabi Tel Aviv

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

9

Kasper Høgh

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

26

Håkon Evjen

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

23

J. Hauge

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

Đội hình xuất phát

Bodø / Glimt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kasper Høgh Tiền đạo

34 12 2 1 0 Tiền đạo

14

Ulrik Saltnes Tiền vệ

55 11 9 1 0 Tiền vệ

7

P. Berg Tiền vệ

57 11 4 7 0 Tiền vệ

23

J. Hauge Tiền đạo

45 8 9 4 0 Tiền đạo

26

Håkon Evjen Tiền vệ

42 5 11 6 0 Tiền vệ

15

Fredrik André Bjørkan Hậu vệ

51 4 7 5 0 Hậu vệ

77

Philip Zinckernagel Tiền vệ

19 3 3 0 0 Tiền vệ

6

Jostein Gundersen Hậu vệ

40 2 3 5 0 Hậu vệ

20

Fredrik Sjøvold Hậu vệ

57 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Odin Luras Bjortuft Hậu vệ

57 1 0 1 1 Hậu vệ

12

Nikita Haikin Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

29 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

35 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

32 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

34 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

33 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bodø / Glimt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Andreas Helmersen Tiền đạo

26 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Sondre Auklend Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Nino Zugelj Tiền đạo

28 3 3 3 0 Tiền đạo

1

Julian Faye Lund Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

5

Brice Wembangomo Hậu vệ

38 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Adam Sørensen Hậu vệ

56 1 3 2 0 Hậu vệ

19

Sondre Fet Tiền vệ

42 5 6 0 0 Tiền vệ

27

Sondre Sörli Tiền đạo

45 6 9 0 0 Tiền đạo

25

Isak Dybvik Määttä Hậu vệ

26 2 1 0 0 Hậu vệ

11

Runar Espejord Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

94

August Mikkelsen Tiền đạo

42 4 4 0 0 Tiền đạo

2

Villads Nielsen Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Elad Madmon Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Stav Lamkin Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Raz Shlomo Hậu vệ

30 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

Bodø / Glimt

Maccabi Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bodø / Glimt: 0T - 0H - 0B) (Maccabi Tel Aviv: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bodø / Glimt

Phong độ

Maccabi Tel Aviv

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bodø / Glimt

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Bodø / Glimt

Beşiktaş

2 1

(2) (1)

0.91 -1.5 0.89

0.92 3.25 0.94

B
X

VĐQG Na Uy

01/12/2024

Bodø / Glimt

Lillestrøm

5 2

(2) (1)

0.87 -2.5 0.94

0.94 4.0 0.81

T
T

Europa League

28/11/2024

Manchester United

Bodø / Glimt

3 2

(2) (2)

1.05 -2.0 0.85

0.90 3.5 0.83

T
T

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Odd

Bodø / Glimt

0 2

(0) (1)

1.00 +2.0 0.90

0.87 3.5 0.83

H
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Bodø / Glimt

Fredrikstad

2 2

(0) (1)

0.97 -1.5 0.93

0.90 3.0 0.90

B
T

Maccabi Tel Aviv

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

B
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

5 1

(0) (1)

0.82 -1.75 1.02

0.81 3.0 0.97

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (0)

1.03 +0 0.83

0.86 2.75 0.83

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất