Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Tel Aviv Porto
Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Porto
Huấn luyện viên:
9
Dor Turgeman
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
13
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
16
Nicolás González Iglesias
16
Nicolás González Iglesias
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
9
Samuel Omorodion Aghehowa
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
36 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Pinto Batista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ |
30 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolás González Iglesias Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Loader Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Mário Neto Lopes Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nehuén Pérez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alan Varela Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Gül Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 André Filipe Russo Franco Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Tel Aviv
Porto
Maccabi Tel Aviv
Porto
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.89 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Porto
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Porto Santa Clara |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.0 1.09 |
0.86 2.25 0.88 |
|||
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.09 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Gil Vicente Porto |
3 1 (1) (0) |
0.81 +1.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 29
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29