GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Tel Aviv Porto

Đội hình

Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Maccabi Tel Aviv VS Porto

4-2-3-1 Porto

Huấn luyện viên:

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

74

Francisco Sampaio Moura

16

Nicolás González Iglesias

16

Nicolás González Iglesias

19

Daniel Loader

19

Daniel Loader

19

Daniel Loader

9

Samuel Omorodion Aghehowa

Đội hình xuất phát

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

30 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

36 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

33 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

35 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ

30 8 0 1 0 Tiền vệ

9

Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo

26 7 0 1 0 Tiền đạo

16

Nicolás González Iglesias Tiền vệ

27 4 2 4 0 Tiền vệ

19

Daniel Loader Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

74

Francisco Sampaio Moura Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

23

João Mário Neto Lopes Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Diogo Meireles Costa Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Nehuén Pérez Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otavio Ataide da Silva Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Stav Lamkin Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Raz Shlomo Hậu vệ

31 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

19

Elad Madmon Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alan Varela Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

12

Zaidu Sanusi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

86

Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Deniz Gül Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

70

Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo

24 0 2 0 0 Tiền đạo

20

André Filipe Russo Franco Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Maccabi Tel Aviv

Porto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Tel Aviv: 0T - 0H - 0B) (Porto: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Maccabi Tel Aviv

Phong độ

Porto

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Tel Aviv

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.86

Europa League

23/01/2025

Bodø / Glimt

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.93

0.89 3.0 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

B
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

B
T

Porto

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Porto

Santa Clara

0 0

(0) (0)

0.81 -1.0 1.09

0.86 2.25 0.88

Europa League

23/01/2025

Porto

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.84 -0.75 1.09

0.90 2.5 0.90

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Gil Vicente

Porto

3 1

(1) (0)

0.81 +1.25 1.09

0.90 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

12/01/2025

Nacional

Porto

2 0

(2) (0)

0.98 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

07/01/2025

Sporting CP

Porto

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.20

0.91 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 0

Sân khách

16 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 29

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất