VĐQG Israel - 03/02/2025 18:30
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem
Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên:
9
Dor Turgeman
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
36 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Pinto Batista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
54 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Tel Aviv
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
3 : 1
(0-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
0 : 1
(0-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 0
(0-0)
Beitar Jerusalem
Cúp Quốc Gia Israel
Beitar Jerusalem
3 : 1
(1-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 2
(1-1)
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Beitar Jerusalem
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Porto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 1.01 |
0.85 3.0 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
Beitar Jerusalem
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Hapoel Acre Beitar Jerusalem |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 19
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22