GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 03/02/2025 18:30

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem

Đội hình

Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Maccabi Tel Aviv VS Beitar Jerusalem

4-2-3-1 Beitar Jerusalem

Huấn luyện viên:

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

7

Yarden Shua

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

Đội hình xuất phát

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

30 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

36 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

33 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

35 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yarden Shua Tiền đạo

54 15 11 11 0 Tiền đạo

27

Patrick Twumasi Tiền đạo

19 5 1 0 0 Tiền đạo

18

Grigori Morozov Hậu vệ

53 4 3 11 1 Hậu vệ

15

Dor Micha Tiền vệ

47 2 8 8 0 Tiền vệ

6

Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ

49 2 0 4 0 Tiền vệ

55

João Miguel Macedo Silva Thủ môn

53 0 1 3 1 Thủ môn

20

Ori Dahan Hậu vệ

46 1 1 7 0 Hậu vệ

19

Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ

54 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yarin Levi Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Omer Atzili Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Stav Lamkin Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Raz Shlomo Hậu vệ

30 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

19

Elad Madmon Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Zohar Zasno Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo

49 10 2 2 0 Tiền đạo

26

Ayi Silva Kangani Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Adi Menachem Yona Hậu vệ

52 7 7 3 0 Hậu vệ

11

Timoti Lior Muzi Tiền vệ

51 8 3 6 0 Tiền vệ

12

Nehoray Dabush Tiền đạo

44 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Liel Deri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Raz Carmi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Maccabi Tel Aviv

Beitar Jerusalem

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Tel Aviv: 2T - 1H - 2B) (Beitar Jerusalem: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

3 : 1

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

10/03/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

0 : 1

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

27/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 0

(0-0)

Beitar Jerusalem

03/05/2023

Cúp Quốc Gia Israel

Beitar Jerusalem

3 : 1

(1-1)

Maccabi Tel Aviv

16/01/2023

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

2 : 2

(1-1)

Maccabi Tel Aviv

Phong độ gần nhất

Maccabi Tel Aviv

Phong độ

Beitar Jerusalem

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Tel Aviv

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Porto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

27/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.86

Europa League

23/01/2025

Bodø / Glimt

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.92 -1.0 1.01

0.85 3.0 0.95

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

B
H

Beitar Jerusalem

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.84 2.75 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Hapoel Acre

Beitar Jerusalem

0 1

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.79 3.0 0.83

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

B
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 19

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất