Cúp Quốc Gia Israel - 15/01/2025 18:30
SVĐ: Bloomfield Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.80 3.0 0.82
- - -
- - -
1.42 4.10 5.75
0.98 9 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.89 1.25 0.91
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Shlomo
18’ -
26’
Đang cập nhật
Saied Abu Farchi
-
Đang cập nhật
Issouf Sissokho
41’ -
Đang cập nhật
Ido Shahar
47’ -
49’
Đang cập nhật
Elad Madmon
-
Elad Madmon
D. Peretz
62’ -
71’
Kayes Ganem
Abdallah Jaber
-
72’
Đang cập nhật
Karlo Bručić
-
Hisham Layous
Osher Davida
74’ -
82’
Đang cập nhật
Abdallah Jaber
-
84’
Chance Mondzenga
Ron Unger
-
87’
Sambinha
Mor Barami
-
90’
Đang cập nhật
Ezekiel Henty
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
69%
31%
1
3
2
3
384
172
7
5
4
3
1
1
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina
Maccabi Tel Aviv 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
4-2-1-3 Maccabi Bnei Raina
Huấn luyện viên: Sharon Mimer
4
Stav Lemkin
19
Elad Madmon
19
Elad Madmon
19
Elad Madmon
19
Elad Madmon
36
Ido Shachar
36
Ido Shachar
23
Simon Sluga
13
Raz Shlomo
13
Raz Shlomo
13
Raz Shlomo
18
Leroy Mondzenga
15
Guy Hadida
15
Guy Hadida
15
Guy Hadida
10
Muhammed Usman
10
Muhammed Usman
10
Muhammed Usman
10
Muhammed Usman
9
Kais Ghanem
1
Gad Amos
1
Gad Amos
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Stav Lemkin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Ido Shachar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Weslley Patati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Leroy Mondzenga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kais Ghanem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Muhammed Usman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Karlo Brucic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sayed Abu Farchi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sambinha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Roei Mashpati Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Henry Addo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fadel Zabidat Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Avitar Barak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahran Ghadir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ron Unger Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdalla Jaber Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mor Brami Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 2
(1-0)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
2 : 0
(2-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
2 : 3
(1-3)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
2 : 2
(1-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 1
(1-0)
Maccabi Bnei Raina
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei Raina
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Maccabi Bnei Raina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Shalem |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Haifa |
0 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 31