Europa League - 24/10/2024 16:45
SVĐ: Deutsche Bank Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -3 3/4 0.92
0.97 3.75 0.88
- - -
- - -
1.16 7.50 15.00
0.92 10 0.90
- - -
- - -
-0.95 -1 0.80
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.20 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mahmoud Dahoud
H. Larsson
46’ -
Can Uzun
Hugo Ekitiké
57’ -
Đang cập nhật
Omar Marmoush
66’ -
I. Matanović
Jean-Mattéo Bahoya
73’ -
Omar Marmoush
H. Larsson
79’ -
Tuta
Ellyes Skhiri
82’ -
83’
Alain Cedric Herve Kouadio
Mārtiņš Ķigurs
-
Đang cập nhật
H. Larsson
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
60%
40%
1
3
12
6
572
371
20
9
4
1
4
2
Eintracht Frankfurt Rīgas FS
Eintracht Frankfurt 4-4-2
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
4-4-2 Rīgas FS
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
7
Omar Marmoush
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
29
Niels Nkounkou
29
Niels Nkounkou
9
J. Ikaunieks
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Omar Marmoush Tiền đạo |
42 | 22 | 12 | 8 | 0 | Tiền đạo |
26 Junior Dina Ebimbe Tiền vệ |
42 | 7 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Niels Nkounkou Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Tuta Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 2 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Matanović Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 R. Kristensen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Aurèle Amenda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Can Uzun Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
35 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
44 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
47 | 6 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
45 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Savaļnieks Hậu vệ |
46 | 4 | 12 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Lasha Odisharia Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haruna Njie Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Farès Chaïbi Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
43 | 8 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 H. Larsson Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Hugo Ekitiké Tiền đạo |
23 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
43 Nils Ramming Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Timothy Chandler Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean-Mattéo Bahoya Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Kauã dos Santos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Mario Götze Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
14 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergejs Vilkovs Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Petr Mareš Hậu vệ |
38 | 7 | 11 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Rostand Ndjiki Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Mārtiņš Ķigurs Tiền vệ |
36 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Balodis Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt
Rīgas FS
Eintracht Frankfurt
Rīgas FS
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0.25 0.93 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Bayern München |
3 3 (2) (2) |
1.06 +1.0 0.87 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Beşiktaş Eintracht Frankfurt |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Holstein Kiel Eintracht Frankfurt |
2 4 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.86 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
Eintracht Frankfurt Viktoria Plzeň |
3 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Rīgas FS
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Rīgas FS Tukums |
4 1 (2) (0) |
0.97 -3.0 0.82 |
0.86 4.25 0.75 |
H
|
T
|
|
17/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
1 2 (1) (0) |
0.72 -1.25 1.01 |
0.72 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
FC Daugavpils Rīgas FS |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Rīgas FS Galatasaray |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2024 |
FS Jelgava Rīgas FS |
0 2 (0) (0) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25