0.92 1 1/2 -0.99
0.98 3.25 0.81
- - -
- - -
8.50 5.00 1.33
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.82
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
7.00 2.62 1.80
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rīgas FS Ajax
Rīgas FS 3-5-2
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
3-5-2 Ajax
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
9
Jānis Ikaunieks
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
20
Bertrand Isidore Traoré
23
Steven Berghuis
23
Steven Berghuis
23
Steven Berghuis
23
Steven Berghuis
9
Brian Brobbey
9
Brian Brobbey
9
Brian Brobbey
9
Brian Brobbey
9
Brian Brobbey
9
Brian Brobbey
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jānis Ikaunieks Tiền đạo |
42 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
51 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền đạo |
54 | 7 | 12 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
50 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberts Savaļnieks Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Marhiev Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haruna Rasid Njie Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Joseph Fabrice Ondoa Ebogo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Berghuis Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
Ajax
Rīgas FS
Ajax
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Rīgas FS |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.0 0.86 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Rīgas FS PAOK |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rīgas FS Riga |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Rīgas FS Anderlecht |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Grobiņa Rīgas FS |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.77 3.75 0.84 |
B
|
X
|
Ajax
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11