GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 20:00

SVĐ: Stadions Daugava

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 1/2 -0.99

0.98 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 5.00 1.33

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.82

0.88 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.62 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    228 (T:151, H:42, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francesco Farioli

  • Ngày sinh:

    10-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:66, H:28, B:35)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rīgas FS Ajax

Đội hình

Rīgas FS 3-5-2

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

Rīgas FS VS Ajax

3-5-2 Ajax

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

9

Jānis Ikaunieks

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

20

Bertrand Isidore Traoré

23

Steven Berghuis

23

Steven Berghuis

23

Steven Berghuis

23

Steven Berghuis

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

Đội hình xuất phát

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jānis Ikaunieks Tiền đạo

42 25 11 6 0 Tiền đạo

26

Stefan Panić Tiền vệ

51 9 5 6 0 Tiền vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền đạo

54 7 12 2 0 Tiền đạo

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

50 6 1 11 0 Hậu vệ

11

Roberts Savaļnieks Tiền vệ

52 5 12 3 0 Tiền vệ

23

Herdi Prenga Hậu vệ

47 3 0 5 0 Hậu vệ

27

Adam Marhiev Tiền vệ

51 2 5 8 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

43 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ

47 1 4 1 0 Tiền vệ

30

Haruna Rasid Njie Hậu vệ

36 1 0 7 1 Hậu vệ

40

Joseph Fabrice Ondoa Ebogo Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

32 4 3 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

38 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

33 3 3 2 0 Tiền đạo

9

Brian Brobbey Tiền đạo

31 2 2 4 0 Tiền đạo

23

Steven Berghuis Tiền vệ

27 1 2 1 0 Tiền vệ

22

Remko Pasveer Thủ môn

38 0 1 0 0 Thủ môn

37

Josip Šutalo Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

36 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

38 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

37 0 3 3 0 Tiền vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Rīgas FS

Ajax

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rīgas FS: 0T - 0H - 0B) (Ajax: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rīgas FS

Phong độ

Ajax

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rīgas FS

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Rīgas FS

2 1

(1) (0)

1.04 -1.0 0.86

0.95 2.5 0.95

H
T

Europa League

28/11/2024

Rīgas FS

PAOK

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.93

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Latvia

10/11/2024

Rīgas FS

Riga

1 2

(1) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.5 0.78

B
T

Europa League

07/11/2024

Rīgas FS

Anderlecht

1 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

0.94 2.75 0.96

T
X

VĐQG Latvia

03/11/2024

Grobiņa

Rīgas FS

0 2

(0) (1)

0.86 +2.75 0.84

0.77 3.75 0.84

B
X

Ajax

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

B
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

B
X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 1

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất