Europa League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: Stadions Daugava
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 3/4 0.93
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
4.20 3.60 1.83
0.88 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.79 1.0 0.98
- - -
- - -
4.33 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
A. Živković
K. Despodov
-
Adam Markhiyev
Luka Silagadze
28’ -
46’
Ioannis Michailidis
Omar Colley
-
47’
Đang cập nhật
Mady Camara
-
59’
K. Despodov
Fedor Chalov
-
66’
Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
-
Herdi Prenga
Elvis Stuglis
70’ -
81’
Jonny Otto
Joan Sastre
-
Đang cập nhật
Viktors Morozs
82’ -
86’
G. Konstantelias
Konstantinos Thymianis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
46%
54%
3
3
11
9
457
549
8
15
3
6
3
2
Rīgas FS PAOK
Rīgas FS 3-5-2
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
3-5-2 PAOK
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
9
J. Ikaunieks
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
14
A. Živković
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
G. Konstantelias
7
G. Konstantelias
2
Mady Camara
2
Mady Camara
2
Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền đạo |
40 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
49 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền đạo |
52 | 7 | 12 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
48 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Savaļnieks Tiền vệ |
50 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
49 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Živković Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 G. Konstantelias Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mady Camara Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 K. Despodov Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonny Otto Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 D. Kotarski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Petr Mareš Hậu vệ |
40 | 7 | 11 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Emerson Deocleciano Tiền đạo |
34 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Haruna Njie Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
19 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergejs Vilkovs Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rostand Ndjiki Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Darko Lemajić Tiền đạo |
36 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Konstantinos Balomenos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Omar Colley Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Joan Sastre Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Dimitrios Monastirlis Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Dimitrios Kottas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
PAOK
Rīgas FS
PAOK
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Rīgas FS Riga |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Rīgas FS Anderlecht |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Grobiņa Rīgas FS |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.77 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
2 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Metta / LU Rīgas FS |
1 2 (0) (1) |
0.98 2.0 0.75 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
PAOK
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Asteras Tripolis PAOK |
1 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
PAOK Olympiakos Piraeus |
2 3 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Manchester United PAOK |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 1.05 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lamia PAOK |
1 2 (1) (0) |
0.97 +1.25 0.95 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Egaleo PAOK |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15