GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Latvia - 30/10/2024 17:45

SVĐ: Stadions Arkādija grass

2 : 2

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.90 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.80 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Tin Hrvoj

    Bruno Tavares

  • 14’

    Đang cập nhật

    Abdulrahman Taiwo

  • 18’

    Ibrahim Pekegnon Kone

    Mor Talla Gaye

  • Đang cập nhật

    Mamadou Sylla

    37’
  • D. Balodis

    Mārcis Ošs

    45’
  • Mamadou Sylla

    Alain Cedric Herve Kouadio

    46’
  • 61’

    Ibrahim Pekegnon Kone

    A. Saveļjevs

  • Maksym Derkach

    Rostand Ndjiki

    67’
  • 73’

    Oskars Rubenis

    El Hadji Mané

  • J. Minins

    D. Balodis

    84’
  • Luka Silagadze

    Ruslans Deružinskis

    86’
  • Đang cập nhật

    Elvis Stuglis

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Mor Talla Gaye

  • Dragoljub Savić

    Ceti Tchibinda

    94’
  • 108’

    Đang cập nhật

    Tin Hrvoj

  • Jevgenijs Minins

    Rostand Ndjiki

    109’
  • Ruslans Deružinskis

    J. Ikaunieks

    112’
  • 114’

    Bruno Tavares

    Olabanjo Ogunji

  • 116’

    Đang cập nhật

    Petar Bosančić

  • 118’

    Mor Talla Gaye

    Jonah Attuquaye

  • Đang cập nhật

    Haruna Njie

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Arkādija grass

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    228 (T:151, H:42, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

12

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

7

3

Phạm lỗi

1

451

Tổng số đường chuyền

402

17

Dứt điểm

17

9

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Rīgas FS Auda

Đội hình

Rīgas FS 3-5-2

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

Rīgas FS VS Auda

3-5-2 Auda

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

9

J. Ikaunieks

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

70

Mor Talla Gaye

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

Đội hình xuất phát

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Ikaunieks Tiền vệ

37 25 11 6 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

46 9 5 6 0 Tiền vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

49 6 12 2 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

47 6 1 11 0 Hậu vệ

11

R. Savaļnieks Tiền vệ

48 4 12 2 0 Tiền vệ

23

Herdi Prenga Hậu vệ

42 3 0 5 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

46 2 5 8 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

38 2 0 4 0 Tiền vệ

18

D. Zelenkovs Tiền vệ

42 1 4 1 0 Tiền vệ

30

Haruna Njie Hậu vệ

33 1 0 7 1 Hậu vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

37 7 9 8 0 Hậu vệ

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

41 6 4 4 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

34 4 0 6 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

36 3 5 8 0 Tiền vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

40 3 4 5 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

39 1 6 4 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

19 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

18 0 4 3 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

38 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

32 0 2 3 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Victor Osuagwu Tiền đạo

16 5 4 3 0 Tiền đạo

16

Sergejs Vilkovs Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Rostand Ndjiki Tiền đạo

30 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

37 3 0 2 0 Hậu vệ

22

Darko Lemajić Tiền đạo

35 11 4 5 0 Tiền đạo

77

Luka Silagadze Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Petr Mareš Hậu vệ

39 7 11 4 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

41 2 1 2 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

20

Jonah Attuquaye Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

17 1 1 4 0 Hậu vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Rīgas FS

Auda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rīgas FS: 4T - 0H - 1B) (Auda: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/10/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

1 : 2

(1-0)

Auda

21/06/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 3

(0-1)

Rīgas FS

01/05/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

2 : 1

(1-1)

Auda

08/03/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 2

(0-1)

Rīgas FS

07/10/2023

VĐQG Latvia

Rīgas FS

3 : 0

(1-0)

Auda

Phong độ gần nhất

Rīgas FS

Phong độ

Auda

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rīgas FS

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/10/2024

Metta / LU

Rīgas FS

1 2

(0) (1)

0.98 2.0 0.75

0.79 3.25 0.82

B
X

Europa League

24/10/2024

Eintracht Frankfurt

Rīgas FS

1 0

(0) (0)

0.98 -2.25 0.92

0.97 3.75 0.88

VĐQG Latvia

20/10/2024

Rīgas FS

Tukums

4 1

(2) (0)

0.97 -3.0 0.82

0.86 4.25 0.75

H
T

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

B
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

FC Daugavpils

Rīgas FS

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

T
X

Auda

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

26/10/2024

FC Daugavpils

Auda

1 2

(1) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

T
X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

T
T

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

4 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất