GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Auda

Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Sân vận động: Ķekavas stadions

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/11

5-1

09/11

Auda

Auda

Metta / LU

Metta / LU

5 : 0

2 : 0

Metta / LU

Metta / LU

5-1

0.97 -2.0 0.82

0.83 3.25 0.78

0.83 3.25 0.78

03/11

3-9

03/11

Tukums

Tukums

Auda

Auda

0 : 3

0 : 1

Auda

Auda

3-9

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

30/10

12-4

30/10

Rīgas FS

Rīgas FS

Auda

Auda

2 : 2

1 : 2

Auda

Auda

12-4

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

26/10

3-4

26/10

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Auda

Auda

1 : 2

1 : 0

Auda

Auda

3-4

-0.98 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/10

6-2

21/10

Auda

Auda

FS Jelgava

FS Jelgava

3 : 0

1 : 0

FS Jelgava

FS Jelgava

6-2

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

0.89 3.25 0.73

17/10

2-2

17/10

Rīgas FS

Rīgas FS

Auda

Auda

1 : 2

1 : 0

Auda

Auda

2-2

0.72 -1.25 -0.99

0.72 2.75 0.98

0.72 2.75 0.98

05/10

4-8

05/10

Liepāja

Liepāja

Auda

Auda

2 : 1

1 : 0

Auda

Auda

4-8

0.97 +0.5 0.82

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

02/10

6-2

02/10

Auda

Auda

Tukums

Tukums

1 : 1

0 : 0

Tukums

Tukums

6-2

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

28/09

2-8

28/09

Valmiera

Valmiera

Auda

Auda

2 : 3

1 : 1

Auda

Auda

2-8

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

25/09

3-1

25/09

Auda

Auda

Liepāja

Liepāja

3 : 0

2 : 0

Liepāja

Liepāja

3-1

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Abiodun Omojesu Ogunniyi Tiền vệ

92 14 8 10 0 24 Tiền vệ

14

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

110 8 4 17 0 26 Tiền vệ

17

Elhadj Mane Tiền vệ

64 6 6 9 0 24 Tiền vệ

7

Matheus dos Santos Clemente Tiền vệ

51 3 7 9 0 27 Tiền vệ

26

Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ

78 3 0 8 0 32 Hậu vệ

20

Jonah Attuquaye Tiền vệ

49 1 1 1 0 25 Tiền vệ

71

Oskars Rubenis Tiền đạo

47 0 4 3 0 26 Tiền đạo

6

Krišs Kārkliņš Tiền vệ

30 0 1 3 0 29 Tiền vệ

24

Niks Daniels Aleksandrovs Thủ môn

60 0 0 3 0 23 Thủ môn

23

Iļja Korotkovs Hậu vệ

54 0 0 4 0 25 Hậu vệ