GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Latvia - 25/09/2024 15:00

SVĐ: Stadions Skonto

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Abdulrahman Taiwo

    15’
  • El Hadji Mané

    Abdulrahman Taiwo

    41’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Roberts Melkis

  • 46’

    Janis Grinbergs

    Dodo

  • 52’

    Đang cập nhật

    Marin Laušić

  • Đang cập nhật

    Abdulrahman Taiwo

    62’
  • Đang cập nhật

    Moussa Ouedraogo

    65’
  • Abiodun Ogunniyi

    Oskars Rubenis

    68’
  • 71’

    Roberts Melkis

    Aram Baghdasaryan

  • Matheus Clemente

    Ibrahim Pekegnon Kone

    73’
  • Deniss Melniks

    Aleksejs Saveljevs

    77’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

3

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

3

385

Tổng số đường chuyền

347

12

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Auda Liepāja

Đội hình

Auda 4-3-3

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Auda VS Liepāja

4-3-3 Liepāja

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

70

Mor Talla Gaye

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

10

Dodo

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

11

Mouhamadou Diaw

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

19

Roberts Melkis

11

Mouhamadou Diaw

Đội hình xuất phát

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

31 7 7 5 0 Hậu vệ

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

35 4 4 4 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

33 3 5 7 0 Tiền vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

34 3 2 4 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

30 2 0 6 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

33 1 3 4 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

12 0 3 0 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

26 0 2 1 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dodo Tiền đạo

56 16 8 13 0 Tiền đạo

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

41 7 3 10 2 Tiền vệ

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

41 4 15 3 0 Hậu vệ

55

Marko Simić Hậu vệ

9 4 0 2 0 Hậu vệ

19

Roberts Melkis Tiền vệ

30 3 2 3 0 Tiền vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

37 3 2 4 0 Tiền vệ

44

Kyvon Leidsman Tiền đạo

12 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

60 1 4 4 0 Hậu vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

12

D. Petković Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

72

Anto Babić Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jonah Attuquaye Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alans Kangars Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Emils Evelons Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Vladislavs Lazarevs Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

32 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Rudolfs Ziemelis Hậu vệ

36 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Pape Yare Fall Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Cheikh Faye Hậu vệ

42 0 1 8 1 Hậu vệ

Auda

Liepāja

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auda: 1T - 3H - 1B) (Liepāja: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Latvia

Auda

2 : 0

(1-0)

Liepāja

19/05/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 1

(1-1)

Liepāja

09/04/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 0

(1-0)

Auda

21/10/2023

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 1

(0-0)

Auda

30/07/2023

VĐQG Latvia

Auda

1 : 1

(1-0)

Liepāja

Phong độ gần nhất

Auda

Phong độ

Liepāja

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auda

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

T
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

Auda

Riga

2 2

(1) (1)

- - -

0.86 2.5 0.87

T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

15/08/2024

Drita

Auda

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.25 0.82

B
X

Liepāja

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

20/09/2024

Rīgas FS

Liepāja

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 3.5 0.86

X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

T
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

FC Daugavpils

Liepāja

0 2

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.83 2.25 0.83

T
X

Cúp Quốc Gia Latvia

17/08/2024

Liepāja

Progress / AFA Olaine

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

20 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

41 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất