Cúp Quốc Gia Latvia - 25/09/2024 15:00
SVĐ: Stadions Skonto
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdulrahman Taiwo
15’ -
El Hadji Mané
Abdulrahman Taiwo
41’ -
45’
Đang cập nhật
Roberts Melkis
-
46’
Janis Grinbergs
Dodo
-
52’
Đang cập nhật
Marin Laušić
-
Đang cập nhật
Abdulrahman Taiwo
62’ -
Đang cập nhật
Moussa Ouedraogo
65’ -
Abiodun Ogunniyi
Oskars Rubenis
68’ -
71’
Roberts Melkis
Aram Baghdasaryan
-
Matheus Clemente
Ibrahim Pekegnon Kone
73’ -
Deniss Melniks
Aleksejs Saveljevs
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
52%
48%
1
7
1
3
385
347
12
5
7
1
0
2
Auda Liepāja
Auda 4-3-3
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
4-3-3 Liepāja
Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
70
Mor Talla Gaye
21
D. Meļņiks
21
D. Meļņiks
21
D. Meļņiks
21
D. Meļņiks
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
10
Dodo
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
11
Mouhamadou Diaw
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
11
Mouhamadou Diaw
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
31 | 7 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Clemente Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Meļņiks Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
12 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 K. Zviedris Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dodo Tiền đạo |
56 | 16 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
11 Mouhamadou Diaw Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 10 | 2 | Tiền vệ |
14 Eduards Tidenbergs Hậu vệ |
41 | 4 | 15 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Marko Simić Hậu vệ |
9 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Roberts Melkis Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Danila Patijcuks Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Kyvon Leidsman Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Janis Grinbergs Hậu vệ |
60 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Marin Laušić Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Petković Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Anto Babić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Olabanjo Ogunji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Steevenson Jeudy Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Saveļjevs Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jonah Attuquaye Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alans Kangars Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikoloz Chikovani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Emils Evelons Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Vladislavs Lazarevs Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Aram Baghdasaryan Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Rudolfs Ziemelis Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Pape Yare Fall Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Cheikh Faye Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Auda
Liepāja
VĐQG Latvia
Auda
2 : 0
(1-0)
Liepāja
VĐQG Latvia
Auda
1 : 1
(1-1)
Liepāja
VĐQG Latvia
Liepāja
1 : 0
(1-0)
Auda
VĐQG Latvia
Liepāja
1 : 1
(0-0)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
1 : 1
(1-0)
Liepāja
Auda
Liepāja
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Auda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Metta / LU Auda |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/08/2024 |
Drita Auda |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Liepāja
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Rīgas FS Liepāja |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
Metta / LU Liepāja |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Liepāja Tukums |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Liepāja Progress / AFA Olaine |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
20 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
41 Tổng 22