GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 26/10/2024 13:00

SVĐ: Stadions Celtnieks

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.77

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.33 1.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.25 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Armans Galajs

    12’
  • 23’

    A. Saveļjevs

    Abiodun Ogunniyi

  • Aleksandrs Molotkovs

    Mohamed Koné

    32’
  • 58’

    Vjačeslavs Isajevs

    Tin Hrvoj

  • Đang cập nhật

    Glebs Žaleiko

    60’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Krišs Kārkliņš

  • 74’

    Ibrahim Pekegnon Kone

    D. Meļņiks

  • Đang cập nhật

    Artūrs Zjuzins

    78’
  • 80’

    Mor Talla Gaye

    D. Meļņiks

  • 88’

    El Hadji Mané

    D. Meļņiks

  • 90’

    Đang cập nhật

    Raivo Sturins

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Celtnieks

  • Trọng tài chính:

    V. Mordatenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kirils Kurbatovs

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:20, H:18, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

3

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

6

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

2

326

Tổng số đường chuyền

555

13

Dứt điểm

17

6

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

1

FC Daugavpils Auda

Đội hình

FC Daugavpils 5-4-1

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

FC Daugavpils VS Auda

5-4-1 Auda

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

17

Barthelemy Diedhiou

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

9

Olgerts Rascevskis

70

Mor Talla Gaye

22

Olabanjo Ogunji

22

Olabanjo Ogunji

22

Olabanjo Ogunji

22

Olabanjo Ogunji

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

14

A. Saveļjevs

14

A. Saveļjevs

14

A. Saveļjevs

17

El Hadji Mané

Đội hình xuất phát

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Barthelemy Diedhiou Tiền vệ

27 6 4 7 1 Tiền vệ

9

Olgerts Rascevskis Tiền vệ

29 2 1 3 1 Tiền vệ

18

Armans Galajs Tiền đạo

13 2 1 2 0 Tiền đạo

99

Glebs Žaleiko Tiền vệ

24 1 2 12 0 Tiền vệ

8

Raivis Skrebels Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

29

Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo

44 1 1 3 0 Tiền đạo

37

Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ

29 0 1 8 0 Hậu vệ

5

Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ

51 0 1 5 0 Hậu vệ

91

F. Orols Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

4

Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Artūrs Zjuzins Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

36 7 8 8 0 Hậu vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

39 3 3 5 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

31 3 0 4 0 Tiền vệ

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

40 2 1 2 0 Tiền vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

16 1 1 4 0 Hậu vệ

26

Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ

31 1 0 4 0 Hậu vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

31 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Jonah Attuquaye Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Maksims Kopilovs Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mohamed Koné Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Artem Harzha Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Lukass Žuravlovs Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

2

Aleksejs Valpeters Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

17 0 4 3 0 Hậu vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

37 0 3 3 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

33 2 0 6 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

38 1 6 4 0 Hậu vệ

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

17 12 0 0 0 Tiền đạo

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

40 6 4 4 0 Tiền vệ

FC Daugavpils

Auda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Daugavpils: 0T - 0H - 5B) (Auda: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 0

(0-0)

FC Daugavpils

28/05/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 3

(0-1)

Auda

17/04/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 0

(1-0)

FC Daugavpils

11/11/2023

VĐQG Latvia

Auda

1 : 0

(0-0)

FC Daugavpils

27/08/2023

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 2

(0-2)

Auda

Phong độ gần nhất

FC Daugavpils

Phong độ

Auda

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
2.0
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Daugavpils

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

19/10/2024

FC Daugavpils

Riga

0 5

(0) (2)

1.00 +2.0 0.80

0.71 3.0 0.88

B
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

FC Daugavpils

Rīgas FS

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

B
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

T
X

VĐQG Latvia

17/09/2024

Rīgas FS

FC Daugavpils

4 1

(3) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.79 3.75 0.86

B
T

Auda

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

T
X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

T
T

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

B
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 27

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất