VĐQG Latvia - 26/10/2024 13:00
SVĐ: Stadions Celtnieks
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.77
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
5.00 4.33 1.45
- - -
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
6.00 2.25 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Armans Galajs
12’ -
23’
A. Saveļjevs
Abiodun Ogunniyi
-
Aleksandrs Molotkovs
Mohamed Koné
32’ -
58’
Vjačeslavs Isajevs
Tin Hrvoj
-
Đang cập nhật
Glebs Žaleiko
60’ -
63’
Đang cập nhật
Krišs Kārkliņš
-
74’
Ibrahim Pekegnon Kone
D. Meļņiks
-
Đang cập nhật
Artūrs Zjuzins
78’ -
80’
Mor Talla Gaye
D. Meļņiks
-
88’
El Hadji Mané
D. Meļņiks
-
90’
Đang cập nhật
Raivo Sturins
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
37%
63%
6
5
3
2
326
555
13
17
6
8
0
1
FC Daugavpils Auda
FC Daugavpils 5-4-1
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
5-4-1 Auda
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
17
Barthelemy Diedhiou
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
9
Olgerts Rascevskis
70
Mor Talla Gaye
22
Olabanjo Ogunji
22
Olabanjo Ogunji
22
Olabanjo Ogunji
22
Olabanjo Ogunji
77
Ousmane Camara
77
Ousmane Camara
14
A. Saveļjevs
14
A. Saveļjevs
14
A. Saveļjevs
17
El Hadji Mané
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Barthelemy Diedhiou Tiền vệ |
27 | 6 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Glebs Žaleiko Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Raivis Skrebels Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 F. Orols Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
36 | 7 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Ousmane Camara Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Saveļjevs Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Olabanjo Ogunji Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jonah Attuquaye Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Steevenson Jeudy Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Maksims Kopilovs Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Koné Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Artem Harzha Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lukass Žuravlovs Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
17 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Zviedris Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Meļņiks Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
38 | 1 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
17 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
40 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Auda
VĐQG Latvia
Auda
1 : 0
(0-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
0 : 3
(0-1)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
1 : 0
(1-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
Auda
1 : 0
(0-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
0 : 2
(0-2)
Auda
FC Daugavpils
Auda
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Daugavpils
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
FC Daugavpils Riga |
0 5 (0) (2) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.71 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
FC Daugavpils Rīgas FS |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
FC Daugavpils Metta / LU |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Rīgas FS FC Daugavpils |
4 1 (3) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.79 3.75 0.86 |
B
|
T
|
Auda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Auda FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
17/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
1 2 (1) (0) |
0.72 -1.25 1.01 |
0.72 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Liepāja Auda |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Auda Tukums |
1 1 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 27
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 38