FC Daugavpils
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
Sân vận động:
09/11
Liepāja
FC Daugavpils
3 : 3
2 : 2
FC Daugavpils
0.92 -1.25 0.87
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
03/11
FC Daugavpils
Valmiera
3 : 3
1 : 1
Valmiera
0.85 +1.5 0.95
0.84 3.0 0.93
0.84 3.0 0.93
19/10
FC Daugavpils
Riga
0 : 5
0 : 2
Riga
1.00 +2.0 0.80
0.71 3.0 0.88
0.71 3.0 0.88
06/10
FC Daugavpils
Rīgas FS
0 : 3
0 : 2
Rīgas FS
0.85 +2.25 0.95
0.92 3.25 0.90
0.92 3.25 0.90
27/09
FC Daugavpils
Metta / LU
1 : 1
0 : 0
Metta / LU
0.85 -0.25 0.95
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
21/09
Tukums
FC Daugavpils
0 : 0
0 : 0
FC Daugavpils
-0.98 -0.25 0.77
0.82 2.5 0.92
0.82 2.5 0.92
17/09
Rīgas FS
FC Daugavpils
4 : 1
3 : 0
FC Daugavpils
0.80 -2.75 1.00
0.79 3.75 0.86
0.79 3.75 0.86
14/09
FC Daugavpils
Grobiņa
4 : 0
2 : 0
Grobiņa
0.80 -0.25 1.00
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Valerijs Afanasjevs Tiền vệ |
135 | 10 | 3 | 6 | 0 | 43 | Tiền vệ |
7 Milāns Tihonovičs Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 2 | 0 | 20 | Hậu vệ |
5 Aleksejs Kudelkins Hậu vệ |
120 | 1 | 1 | 12 | 0 | 23 | Hậu vệ |
30 Ervīns Piņaskins Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 1 | 0 | 19 | Tiền vệ |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
106 | 1 | 0 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |
6 Ņikita Barkovskis Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 12 | 1 | 19 | Tiền vệ |
77 Rinalds Aizups Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 27 | 1 | 21 | Hậu vệ |
1 Lukass Žuravļovs Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |
18 Ņikita Jemeļjanovs Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | 19 | Hậu vệ |
33 Emīls Urbāns Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |