GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

FC Daugavpils

Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/11

3-4

09/11

Liepāja

Liepāja

FC Daugavpils

FC Daugavpils

3 : 3

2 : 2

FC Daugavpils

FC Daugavpils

3-4

0.92 -1.25 0.87

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

03/11

2-10

03/11

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Valmiera

Valmiera

3 : 3

1 : 1

Valmiera

Valmiera

2-10

0.85 +1.5 0.95

0.84 3.0 0.93

0.84 3.0 0.93

26/10

3-4

26/10

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Auda

Auda

1 : 2

1 : 0

Auda

Auda

3-4

-0.98 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/10

4-10

19/10

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Riga

Riga

0 : 5

0 : 2

Riga

Riga

4-10

1.00 +2.0 0.80

0.71 3.0 0.88

0.71 3.0 0.88

06/10

2-8

06/10

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Rīgas FS

Rīgas FS

0 : 3

0 : 2

Rīgas FS

Rīgas FS

2-8

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

0.92 3.25 0.90

27/09

2-8

27/09

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Metta / LU

Metta / LU

1 : 1

0 : 0

Metta / LU

Metta / LU

2-8

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

21/09

6-2

21/09

Tukums

Tukums

FC Daugavpils

FC Daugavpils

0 : 0

0 : 0

FC Daugavpils

FC Daugavpils

6-2

-0.98 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

0.82 2.5 0.92

17/09

11-3

17/09

Rīgas FS

Rīgas FS

FC Daugavpils

FC Daugavpils

4 : 1

3 : 0

FC Daugavpils

FC Daugavpils

11-3

0.80 -2.75 1.00

0.79 3.75 0.86

0.79 3.75 0.86

14/09

2-9

14/09

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Grobiņa

Grobiņa

4 : 0

2 : 0

Grobiņa

Grobiņa

2-9

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

01/09

5-6

01/09

FS Jelgava

FS Jelgava

FC Daugavpils

FC Daugavpils

0 : 0

0 : 0

FC Daugavpils

FC Daugavpils

5-6

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

0.90 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Valerijs Afanasjevs Tiền vệ

135 10 3 6 0 43 Tiền vệ

7

Milāns Tihonovičs Hậu vệ

72 1 2 2 0 20 Hậu vệ

5

Aleksejs Kudelkins Hậu vệ

120 1 1 12 0 23 Hậu vệ

30

Ervīns Piņaskins Tiền vệ

61 1 1 1 0 19 Tiền vệ

15

Mareks Mikšto Tiền vệ

106 1 0 4 0 22 Tiền vệ

6

Ņikita Barkovskis Tiền vệ

58 0 1 12 1 19 Tiền vệ

77

Rinalds Aizups Hậu vệ

80 0 0 27 1 21 Hậu vệ

1

Lukass Žuravļovs Thủ môn

47 0 0 0 0 19 Thủ môn

18

Ņikita Jemeļjanovs Hậu vệ

26 0 0 1 0 19 Hậu vệ

33

Emīls Urbāns Tiền vệ

49 0 0 5 1 Tiền vệ