VĐQG Latvia - 21/09/2024 11:00
SVĐ: Tukuma pilsētas stadions
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.82 2.5 0.92
- - -
- - -
2.20 3.40 2.75
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristiāns Kaušelis
13’ -
Đang cập nhật
Arona Fall
15’ -
21’
Đang cập nhật
Barthelemy Diedhiou
-
42’
Đang cập nhật
Glebs Žaleiko
-
Vladimirs Stepanovs
Dans Sirbu
46’ -
Kenroy Campbell
Arturs Krancmanis
53’ -
57’
Wally Fofana
Raivis Skrebels
-
Kristiāns Kaušelis
Deniss Rogovs
65’ -
Đang cập nhật
Karl Gameni Wassom
75’ -
76’
Armans Galajs
Mohamed Koné
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
Maksims Sidorovs
Helvijs Joksts
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
54%
46%
3
3
10
16
374
318
14
8
3
3
1
2
Tukums FC Daugavpils
Tukums 4-4-2
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
4-4-2 FC Daugavpils
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
10
Bogdans Samoilovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
17
Barthelemy Diedhiou
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
9
Olgerts Rascevskis
9
Olgerts Rascevskis
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
10
Wally Fofana
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
58 | 8 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Kenroy Campbell Tiền vệ |
21 | 6 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Kristiāns Kaušelis Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
99 Maroine Mihoubi Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 13 | 2 | Hậu vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
14 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Karl Gameni Wassom Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Davis Cucurs Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Arona Fall Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Barthelemy Diedhiou Tiền vệ |
24 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Wally Fofana Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Glebs Žaleiko Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
37 Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Frenks Orols Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Rinalds Aizups Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Eduards Anševics Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Iļja Atligins Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
39 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Mārcis Videnieks Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ervīns Piņaskins Tiền đạo |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nikita Barkovskis Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Dennis Avdejevs Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Artem Harzha Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Koné Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Raivis Skrebels Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Lukass Žuravlovs Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tukums
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
Tukums
1 : 2
(0-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
4 : 1
(2-1)
Tukums
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
3 : 1
(1-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
3 : 0
(2-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
3 : 1
(2-1)
Tukums
Tukums
FC Daugavpils
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tukums
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Tukums FS Jelgava |
3 3 (3) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Liepāja Tukums |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Tukums Riga |
0 5 (0) (1) |
0.83 +2.5 0.89 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tukums Rīgas FS |
1 4 (1) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.88 4.0 0.78 |
B
|
T
|
FC Daugavpils
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Rīgas FS FC Daugavpils |
4 1 (3) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.79 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Valmiera FC Daugavpils |
4 1 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
18 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
20 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 23