Tukums
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2000
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
Sân vận động: Tukuma pilsētas stadions
06/10
Tukums
Metta / LU
0 : 1
0 : 0
Metta / LU
0.90 +0 0.90
0.80 2.75 0.89
0.80 2.75 0.89
28/09
Grobiņa
Tukums
1 : 2
1 : 2
Tukums
0.77 +0.25 -0.98
0.72 2.75 0.90
0.72 2.75 0.90
21/09
Tukums
FC Daugavpils
0 : 0
0 : 0
FC Daugavpils
-0.98 -0.25 0.77
0.82 2.5 0.92
0.82 2.5 0.92
15/09
Tukums
FS Jelgava
3 : 3
3 : 1
FS Jelgava
0.85 -0.25 0.95
0.92 2.75 0.90
0.92 2.75 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
80 | 10 | 12 | 13 | 0 | 25 | Tiền vệ |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
112 | 6 | 6 | 22 | 1 | 23 | Tiền vệ |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 16 | 1 | 22 | Hậu vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
98 | 2 | 1 | 27 | 2 | 24 | Hậu vệ |
88 Martins Štāls Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | 20 | Tiền vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
101 | 0 | 1 | 20 | 1 | 23 | Hậu vệ |
77 Vladislavs Kapustins Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | Thủ môn |
2 Dāvis Bormanis Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |
17 Artjoms Šaboha Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền vệ |
23 Markus Prohorenkovs Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |