VĐQG Latvia - 27/10/2024 12:00
SVĐ: Stadions Skonto
10 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 0.85
0.72 4.0 0.87
- - -
- - -
1.07 10.00 23.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -2 3/4 0.95
0.88 1.75 0.91
- - -
- - -
1.28 3.75 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Kenroy Campbell
Valerijs Lizunovs
-
Đang cập nhật
Brian Orosco
7’ -
Iván Erquiaga
Anthony Contreras
10’ -
15’
Đang cập nhật
Maksims Sidorovs
-
33’
Đang cập nhật
Kenroy Campbell
-
E. Dašķevičs
Brian Orosco
41’ -
Đang cập nhật
Gauthier Mankenda
44’ -
45’
Đang cập nhật
Rudolfs Reingolcs
-
Mouhamed El Bachir Ngom
R. Jurkovskis
46’ -
Đang cập nhật
Reginaldo Ramires
49’ -
Đang cập nhật
Reginaldo Ramires
59’ -
Iván Erquiaga
Kirils Iljins
60’ -
Miloš Jojić
Brian Peña
63’ -
Kirils Iljins
Miloš Jojić
74’ -
79’
Bogdans Samoilovs
R. Dzeguze
-
Brian Peña
Reginaldo Ramires
88’ -
R. Jurkovskis
Marko Regža
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
68%
32%
2
5
1
5
374
176
26
5
15
3
1
1
Riga Tukums
Riga 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mareks Zuntners
4-1-4-1 Tukums
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
9
Anthony Contreras
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
77
Gauthier Mankenda
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
77
Gauthier Mankenda
19
Arturs Krancmanis
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
66
Kenroy Campbell
66
Kenroy Campbell
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
10
Bogdans Samoilovs
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Contreras Tiền đạo |
18 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Gauthier Mankenda Tiền vệ |
43 | 7 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Reginaldo Ramires Tiền đạo |
11 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 E. Dašķevičs Tiền vệ |
43 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Brian Orosco Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
3 Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Baba Musah Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 A. Černomordijs Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
35 Iván Erquiaga Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Ahmed Ankrah Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Kristaps Zommers Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
43 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
62 | 8 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
66 Kenroy Campbell Tiền vệ |
23 | 6 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
18 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Davis Cucurs Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marko Regža Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Brian Peña Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Miloš Jojić Tiền vệ |
36 | 1 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcis Kazainis Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 R. Jurkovskis Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 Kemelho Nguena Tiền vệ |
36 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Hussaini Ibrahim Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Kirils Iljins Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Pape Bacary Gueye Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kristaps Karlis Uzis Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Dzeguze Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Iļja Atligins Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Martins Stals Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Eduards Anševics Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Riga
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
0 : 5
(0-1)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
3 : 0
(2-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
2 : 1
(0-0)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
4 : 0
(1-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
0 : 6
(0-3)
Riga
Riga
Tukums
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Riga
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
FC Daugavpils Riga |
0 5 (0) (2) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.71 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
FS Jelgava Riga |
0 2 (0) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.95 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Riga Liepāja |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Rīgas FS Riga |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Riga Valmiera |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.78 3.0 0.83 |
H
|
X
|
Tukums
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Rīgas FS Tukums |
4 1 (2) (0) |
0.97 -3.0 0.82 |
0.86 4.25 0.75 |
H
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tukums Metta / LU |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Auda Tukums |
1 1 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Grobiņa Tukums |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 36