GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 20/10/2024 13:00

SVĐ: Stadions Arkādija grass

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -3 0.82

0.86 4.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.08 10.00 21.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 3/4 0.85

0.88 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 3.75 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Kaspars Anmanis

  • Đang cập nhật

    J. Ikaunieks

    31’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Maroine Mihoubi

  • R. Savaļnieks

    Victor Osuagwu

    41’
  • J. Ikaunieks

    Mārtiņš Ķigurs

    46’
  • Đang cập nhật

    Adam Markhiyev

    48’
  • Mārtiņš Ķigurs

    J. Ikaunieks

    49’
  • Victor Osuagwu

    Alain Cedric Herve Kouadio

    56’
  • 58’

    Arturs Krancmanis

    Dans Sirbu

  • 61’

    Vladimirs Stepanovs

    Helvijs Joksts

  • 70’

    Kristiāns Kaušelis

    Iļja Atligins

  • Đang cập nhật

    Haruna Njie

    74’
  • D. Zelenkovs

    Elvis Stuglis

    76’
  • 86’

    Deniss Rogovs

    Kristaps Karlis Uzis

  • Đang cập nhật

    Haruna Njie

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Arkādija grass

  • Trọng tài chính:

    A. Gluhovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    229 (T:152, H:42, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kristaps Dišlers

  • Ngày sinh:

    17-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:16, B:56)

6

Phạt góc

3

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

380

Tổng số đường chuyền

286

11

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Rīgas FS Tukums

Đội hình

Rīgas FS 4-4-2

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

Rīgas FS VS Tukums

4-4-2 Tukums

Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers

9

J. Ikaunieks

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

19

Arturs Krancmanis

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

7

Kristiāns Kaušelis

7

Kristiāns Kaušelis

Đội hình xuất phát

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Ikaunieks Tiền vệ

34 23 10 6 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

43 9 5 6 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

44 6 1 11 0 Hậu vệ

11

R. Savaļnieks Hậu vệ

45 4 11 2 0 Hậu vệ

3

Victor Osuagwu Tiền đạo

13 4 4 3 0 Tiền đạo

23

Herdi Prenga Hậu vệ

39 3 0 5 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

43 2 5 7 0 Tiền vệ

70

Dragoljub Savić Tiền vệ

32 2 4 0 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

35 2 0 4 0 Tiền vệ

18

D. Zelenkovs Tiền vệ

39 1 4 1 0 Tiền vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Arturs Krancmanis Tiền vệ

42 10 3 4 0 Tiền vệ

7

Kristiāns Kaušelis Tiền vệ

42 5 2 12 0 Tiền vệ

11

Kaspars Anmanis Tiền vệ

63 4 6 16 1 Tiền vệ

99

Maroine Mihoubi Hậu vệ

44 2 2 15 2 Hậu vệ

14

Maksims Sidorovs Hậu vệ

63 2 1 16 2 Hậu vệ

5

Deniss Rogovs Hậu vệ

60 2 0 16 1 Hậu vệ

4

Karl Gameni Wassom Tiền đạo

10 1 0 2 1 Tiền đạo

17

Vladimirs Stepanovs Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

77

Kapustins Vladislavs Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

25

Arona Fall Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Dans Sirbu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Ruslans Deružinskis Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Haruna Njie Tiền vệ

31 1 0 6 0 Tiền vệ

24

Mikaze Nagasawa Tiền vệ

26 3 0 0 0 Tiền vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

46 6 12 2 0 Tiền vệ

49

Mārtiņš Ķigurs Tiền vệ

35 6 4 3 0 Tiền vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

77

Luka Silagadze Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

34 3 0 2 0 Hậu vệ

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Rudolfs Reingolcs Hậu vệ

61 0 1 12 0 Hậu vệ

32

Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

71

Karlis Jansons Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Eduards Anševics Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Martins Stals Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Helvijs Joksts Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Iļja Atligins Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Rīgas FS

Tukums

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rīgas FS: 5T - 0H - 0B) (Tukums: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Latvia

Tukums

1 : 4

(1-1)

Rīgas FS

25/05/2024

VĐQG Latvia

Tukums

0 : 1

(0-1)

Rīgas FS

12/04/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

5 : 0

(3-0)

Tukums

21/10/2023

VĐQG Latvia

Tukums

4 : 5

(1-1)

Rīgas FS

20/09/2023

Cúp Quốc Gia Latvia

Tukums

1 : 3

(1-1)

Rīgas FS

Phong độ gần nhất

Rīgas FS

Phong độ

Tukums

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rīgas FS

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

B
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

FC Daugavpils

Rīgas FS

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

T
X

Europa League

03/10/2024

Rīgas FS

Galatasaray

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

B
X

Europa League

26/09/2024

FCSB

Rīgas FS

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

Tukums

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

06/10/2024

Tukums

Metta / LU

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

B
X

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

T
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

18 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 28

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

24 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất