GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 06/10/2024 12:00

SVĐ: Tukuma pilsētas stadions

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.90

0.80 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.20 2.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.90

-0.96 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maroine Mihoubi

    24’
  • Đang cập nhật

    Deniss Rogovs

    37’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Kurtsev

  • Janis Beks

    Kapustins Vladislavs

    57’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Kristaps Grabovskis

  • 64’

    Oleksandr Kurtsev

    Artjoms Puzirevskis

  • Davis Cucurs

    Maksims Sidorovs

    65’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Daniils Cinajevs

  • Arturs Krancmanis

    Kenroy Campbell

    78’
  • 85’

    Bruno Melnis

    Yevhen Stadnik

  • Đang cập nhật

    Valerijs Lizunovs

    86’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Alvis Sorokins

  • Đang cập nhật

    Kenroy Campbell

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Gianluca Scremin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tukuma pilsētas stadions

  • Trọng tài chính:

    A. Treimanis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kristaps Dišlers

  • Ngày sinh:

    17-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:16, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

0

Phạt góc

4

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

17

353

Tổng số đường chuyền

487

6

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Tukums Metta / LU

Đội hình

Tukums 4-4-2

Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers

Tukums VS Metta / LU

4-4-2 Metta / LU

Huấn luyện viên: Andris Riherts

19

Arturs Krancmanis

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

7

Kristiāns Kaušelis

7

Kristiāns Kaušelis

10

Bruno Melnis

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

Đội hình xuất phát

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Arturs Krancmanis Tiền vệ

41 10 3 4 0 Tiền vệ

10

Bogdans Samoilovs Tiền vệ

61 8 12 12 0 Tiền vệ

7

Kristiāns Kaušelis Tiền vệ

41 5 2 12 0 Tiền vệ

11

Kaspars Anmanis Tiền vệ

62 4 6 16 1 Tiền vệ

90

Valerijs Lizunovs Tiền đạo

17 2 3 5 0 Tiền đạo

99

Maroine Mihoubi Hậu vệ

43 2 2 14 2 Hậu vệ

5

Deniss Rogovs Hậu vệ

59 2 0 15 1 Hậu vệ

4

Karl Gameni Wassom Tiền đạo

9 1 0 2 1 Tiền đạo

8

Rudolfs Reingolcs Hậu vệ

60 0 1 12 0 Hậu vệ

1

Janis Beks Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

33

Davis Cucurs Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Melnis Tiền đạo

60 7 9 7 0 Tiền đạo

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

66 5 3 2 0 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

63 2 2 7 0 Hậu vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền đạo

5 2 1 0 0 Tiền đạo

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

65 2 0 7 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

27 1 2 11 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

64 0 1 10 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Gianluca Scremin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Kenroy Campbell Tiền vệ

22 6 2 9 1 Tiền vệ

16

Iļja Atligins Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Dans Sirbu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Eduards Anševics Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Helvijs Joksts Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Vladimirs Stepanovs Tiền vệ

8 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Maksims Sidorovs Hậu vệ

62 2 1 16 2 Hậu vệ

77

Kapustins Vladislavs Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Emils Aizpurietis Hậu vệ

43 0 0 1 1 Hậu vệ

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

57 4 5 11 2 Hậu vệ

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Mohamet Lamine Correa Tiền vệ

49 16 7 5 0 Tiền vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

39 8 3 9 0 Tiền đạo

23

Mahamud Abdul Karimu Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

Tukums

Metta / LU

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tukums: 0T - 5H - 0B) (Metta / LU: 0T - 5H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 0

(0-0)

Tukums

21/05/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(0-0)

Tukums

08/04/2024

VĐQG Latvia

Tukums

0 : 0

(0-0)

Metta / LU

23/09/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(0-0)

Tukums

03/07/2023

VĐQG Latvia

Tukums

1 : 1

(0-1)

Metta / LU

Phong độ gần nhất

Tukums

Phong độ

Metta / LU

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tukums

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

T
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

B
T

Metta / LU

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

T
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

B
T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 20

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

20 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

37 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất