Metta / LU
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2006
Huấn luyện viên: Andris Riherts
Sân vận động: Hanzas vidusskolas laukums
09/11
Auda
Metta / LU
5 : 0
2 : 0
Metta / LU
0.97 -2.0 0.82
0.83 3.25 0.78
0.83 3.25 0.78
03/11
Riga
Metta / LU
4 : 0
2 : 0
Metta / LU
0.95 -2.5 0.85
0.81 3.75 0.81
0.81 3.75 0.81
28/10
Metta / LU
Rīgas FS
1 : 2
0 : 1
Rīgas FS
0.98 2.0 0.75
0.79 3.25 0.82
0.79 3.25 0.82
20/10
Metta / LU
Grobiņa
2 : 1
0 : 1
Grobiņa
0.99 +0.25 0.87
0.88 2.75 0.90
0.88 2.75 0.90
06/10
Tukums
Metta / LU
0 : 1
0 : 0
Metta / LU
0.90 +0 0.90
0.80 2.75 0.89
0.80 2.75 0.89
27/09
FC Daugavpils
Metta / LU
1 : 1
0 : 0
Metta / LU
0.85 -0.25 0.95
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
22/09
Metta / LU
FS Jelgava
2 : 0
2 : 0
FS Jelgava
0.95 -0.5 0.85
0.85 2.75 0.80
0.85 2.75 0.80
15/09
Metta / LU
Liepāja
1 : 2
0 : 1
Liepāja
0.80 +0.75 1.00
0.80 2.5 0.93
0.80 2.5 0.93
31/08
Valmiera
Metta / LU
4 : 0
3 : 0
Metta / LU
0.95 -2.5 0.85
0.85 3.75 0.97
0.85 3.75 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamet Lamine Correa Tiền đạo |
70 | 19 | 10 | 7 | 0 | 24 | Tiền đạo |
10 Bruno Melnis Tiền đạo |
114 | 18 | 12 | 13 | 0 | 21 | Tiền đạo |
26 Oleksandr Kurtsev Tiền vệ |
70 | 6 | 3 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |
2 Rendijs Šibass Hậu vệ |
83 | 5 | 6 | 20 | 4 | 28 | Hậu vệ |
21 Kristofers Rēķis Tiền vệ |
84 | 5 | 3 | 17 | 0 | 22 | Tiền vệ |
4 Kārlis Vilnis Hậu vệ |
101 | 3 | 3 | 14 | 1 | 22 | Hậu vệ |
6 Oskars Vientiess Tiền vệ |
149 | 3 | 0 | 13 | 2 | 23 | Tiền vệ |
18 Mikuss Vasiļevskis Hậu vệ |
81 | 2 | 3 | 11 | 0 | 22 | Hậu vệ |
13 Tomass Zants Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | 22 | Tiền vệ |
15 Daņiils Čiņajevs Tiền vệ |
82 | 0 | 1 | 16 | 0 | 22 | Tiền vệ |