GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Metta / LU

Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2006

Huấn luyện viên: Andris Riherts

Sân vận động: Hanzas vidusskolas laukums

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/11

5-1

09/11

Auda

Auda

Metta / LU

Metta / LU

5 : 0

2 : 0

Metta / LU

Metta / LU

5-1

0.97 -2.0 0.82

0.83 3.25 0.78

0.83 3.25 0.78

03/11

8-2

03/11

Riga

Riga

Metta / LU

Metta / LU

4 : 0

2 : 0

Metta / LU

Metta / LU

8-2

0.95 -2.5 0.85

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

28/10

0-6

28/10

Metta / LU

Metta / LU

Rīgas FS

Rīgas FS

1 : 2

0 : 1

Rīgas FS

Rīgas FS

0-6

0.98 2.0 0.75

0.79 3.25 0.82

0.79 3.25 0.82

20/10

1-6

20/10

Metta / LU

Metta / LU

Grobiņa

Grobiņa

2 : 1

0 : 1

Grobiņa

Grobiņa

1-6

0.99 +0.25 0.87

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

06/10

0-4

06/10

Tukums

Tukums

Metta / LU

Metta / LU

0 : 1

0 : 0

Metta / LU

Metta / LU

0-4

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

0.80 2.75 0.89

27/09

2-8

27/09

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Metta / LU

Metta / LU

1 : 1

0 : 0

Metta / LU

Metta / LU

2-8

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

22/09

5-2

22/09

Metta / LU

Metta / LU

FS Jelgava

FS Jelgava

2 : 0

2 : 0

FS Jelgava

FS Jelgava

5-2

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

0.85 2.75 0.80

15/09

5-3

15/09

Metta / LU

Metta / LU

Liepāja

Liepāja

1 : 2

0 : 1

Liepāja

Liepāja

5-3

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

0.80 2.5 0.93

31/08

9-3

31/08

Valmiera

Valmiera

Metta / LU

Metta / LU

4 : 0

3 : 0

Metta / LU

Metta / LU

9-3

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

0.85 3.75 0.97

25/08

0-4

25/08

Metta / LU

Metta / LU

Auda

Auda

0 : 4

0 : 1

Auda

Auda

0-4

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Mohamet Lamine Correa Tiền đạo

70 19 10 7 0 24 Tiền đạo

10

Bruno Melnis Tiền đạo

114 18 12 13 0 21 Tiền đạo

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

70 6 3 2 0 23 Tiền vệ

2

Rendijs Šibass Hậu vệ

83 5 6 20 4 28 Hậu vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

84 5 3 17 0 22 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

101 3 3 14 1 22 Hậu vệ

6

Oskars Vientiess Tiền vệ

149 3 0 13 2 23 Tiền vệ

18

Mikuss Vasiļevskis Hậu vệ

81 2 3 11 0 22 Hậu vệ

13

Tomass Zants Tiền vệ

47 0 1 1 0 22 Tiền vệ

15

Daņiils Čiņajevs Tiền vệ

82 0 1 16 0 22 Tiền vệ