VĐQG Latvia - 27/09/2024 15:00
SVĐ: Stadions Celtnieks
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
2.10 3.20 3.10
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.76 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.75 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Artūrs Zjuzins
30’ -
Đang cập nhật
Wally Fofana
49’ -
Mohamed Koné
Raivis Skrebels
56’ -
Đang cập nhật
Gļebs Mihaļcovs
62’ -
64’
Gianluca Scremin
Kārlis Vilnis
-
68’
Đang cập nhật
Bruno Melnis
-
70’
Đang cập nhật
Ivo Minkevics
-
Đang cập nhật
Glebs Žaleiko
71’ -
72’
Bruno Melnis
Markuss Ivulans
-
Gļebs Mihaļcovs
Mareks Mikšto
73’ -
Đang cập nhật
Frenks Orols
75’ -
78’
Đang cập nhật
Oskars Vientiess
-
79’
Kristofers Rēķis
Yevhen Stadnik
-
Đang cập nhật
Artjoms Puzirevskis
84’ -
90’
Artjoms Puzirevskis
Kristaps Grabovskis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
39%
61%
6
2
17
16
389
608
6
12
3
7
2
0
FC Daugavpils Metta / LU
FC Daugavpils 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
4-2-3-1 Metta / LU
Huấn luyện viên: Andris Riherts
10
Wally Fofana
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
11
Mohamed Koné
11
Mohamed Koné
11
Mohamed Koné
9
Olgerts Rascevskis
10
Bruno Melnis
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
8
Kristaps Grabovskis
8
Kristaps Grabovskis
8
Kristaps Grabovskis
8
Kristaps Grabovskis
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wally Fofana Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Koné Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Glebs Žaleiko Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
37 Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Frenks Orols Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Rinalds Aizups Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Melnis Tiền đạo |
59 | 7 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Oleksandr Kurtsev Tiền vệ |
65 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Kristofers Rēķis Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Oskars Vientiess Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Kristaps Grabovskis Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Daniils Cinajevs Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Alvis Sorokins Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jegors Novikovs Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Ivo Minkevics Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gianluca Scremin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Bender Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ervīns Piņaskins Tiền đạo |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Artem Harzha Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Deniss Avdejevs Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Raivis Skrebels Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Nikita Barkovskis Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
27 Nikita Saranins Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Emils Aizpurietis Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Markuss Ivulans Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Artjoms Puzirevskis Tiền đạo |
38 | 8 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Yusif Yakubu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kārlis Vilnis Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Yevhen Stadnik Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikita Parfjonovs Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Daugavpils
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
3 : 2
(2-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
4 : 0
(3-0)
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
0 : 1
(0-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
4 : 2
(1-2)
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
0 : 0
(0-0)
FC Daugavpils
FC Daugavpils
Metta / LU
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
FC Daugavpils
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Rīgas FS FC Daugavpils |
4 1 (3) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.79 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Metta / LU
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Metta / LU FS Jelgava |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Metta / LU Liepāja |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Valmiera Metta / LU |
4 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.85 3.75 0.97 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
19/08/2024 |
Metta / LU Auda |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 30
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 1
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 31