GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 03/11/2024 11:00

SVĐ: Stadions Skonto

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -3 1/2 0.85

0.81 3.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 6.50 17.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.25 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jegors Novikovs

    11’
  • 24’

    Gianluca Scremin

    Rendijs Sibass

  • 33’

    Đang cập nhật

    Baba Musah

  • Đang cập nhật

    Reginaldo Ramires

    34’
  • Đang cập nhật

    A. Černomordijs

    37’
  • 46’

    Jegors Novikovs

    Kārlis Vilnis

  • 48’

    Đang cập nhật

    Daniils Ulimbaševs

  • 58’

    Mohamet Lamine Correa

    Artjoms Puzirevskis

  • 59’

    Daniils Ulimbaševs

    Kristofers Rēķis

  • 60’

    Đang cập nhật

    Daniils Cinajevs

  • Brian Orosco

    Miloš Jojić

    64’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Kristofers Rēķis

  • 73’

    Markuss Ivulans

    Vinícius Souza

  • 78’

    Đang cập nhật

    Bruno Melnis

  • Đang cập nhật

    Anthony Contreras

    81’
  • Anthony Contreras

    Kemelho Nguena

    82’
  • Miloš Jojić

    Kemelho Nguena

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    V. Mordatenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mareks Zuntners

  • Ngày sinh:

    13-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    4 (T:4, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

8

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

6

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

5

375

Tổng số đường chuyền

210

24

Dứt điểm

10

12

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Riga Metta / LU

Đội hình

Riga 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Mareks Zuntners

Riga VS Metta / LU

4-1-4-1 Metta / LU

Huấn luyện viên: Andris Riherts

10

Reginaldo Ramires

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

9

Anthony Contreras

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

7

Brian Orosco

9

Anthony Contreras

7

Mohamet Lamine Correa

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

10

Bruno Melnis

Đội hình xuất phát

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Reginaldo Ramires Tiền đạo

12 10 2 2 0 Tiền đạo

9

Anthony Contreras Tiền đạo

19 9 0 3 0 Tiền đạo

11

Brian Peña Tiền vệ

38 7 4 5 0 Tiền vệ

23

E. Dašķevičs Tiền vệ

44 4 8 2 0 Tiền vệ

7

Brian Orosco Tiền vệ

28 4 4 3 2 Tiền vệ

21

Baba Musah Hậu vệ

33 2 1 8 0 Hậu vệ

34

A. Černomordijs Hậu vệ

39 2 0 10 0 Hậu vệ

35

Iván Erquiaga Hậu vệ

32 1 4 4 0 Hậu vệ

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

43 1 4 3 0 Hậu vệ

40

Ahmed Ankrah Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Kristaps Zommers Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohamet Lamine Correa Tiền vệ

52 16 7 5 0 Tiền vệ

10

Bruno Melnis Tiền đạo

63 7 10 7 0 Tiền đạo

8

Kristaps Grabovskis Tiền đạo

8 2 1 1 0 Tiền đạo

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

68 2 0 7 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

29 1 2 12 0 Tiền vệ

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

66 0 1 11 0 Tiền vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gianluca Scremin Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Jegors Novikovs Hậu vệ

24 0 0 9 0 Hậu vệ

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Miloš Jojić Tiền vệ

37 2 10 2 0 Tiền vệ

3

Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ

30 2 2 2 1 Hậu vệ

33

Kirils Iljins Hậu vệ

38 0 2 2 0 Hậu vệ

20

Gonzalo Muscia Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

2

Hussaini Ibrahim Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Pape Bacary Gueye Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Marcis Kazainis Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Marko Regža Tiền đạo

43 20 4 2 0 Tiền đạo

93

Kemelho Nguena Tiền vệ

37 7 2 3 0 Tiền vệ

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

59 4 6 12 3 Hậu vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

66 2 2 7 0 Hậu vệ

9

Vinícius Souza Tiền đạo

19 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

46 4 3 8 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

3

Jordan Bender Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

42 9 3 9 0 Tiền đạo

23

Mahamud Abdul Karimu Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

Riga

Metta / LU

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Riga: 5T - 0H - 0B) (Metta / LU: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

2 : 4

(1-1)

Riga

02/06/2024

VĐQG Latvia

Riga

5 : 0

(0-0)

Metta / LU

21/04/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 2

(0-1)

Riga

05/11/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 3

(0-2)

Riga

13/08/2023

VĐQG Latvia

Riga

1 : 0

(1-0)

Metta / LU

Phong độ gần nhất

Riga

Phong độ

Metta / LU

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Riga

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

27/10/2024

Riga

Tukums

10 1

(4) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.72 4.0 0.87

T
T

VĐQG Latvia

19/10/2024

FC Daugavpils

Riga

0 5

(0) (2)

1.00 +2.0 0.80

0.71 3.0 0.88

T
T

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

B
X

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Latvia

23/09/2024

Rīgas FS

Riga

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Metta / LU

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/10/2024

Metta / LU

Rīgas FS

1 2

(0) (1)

0.98 2.0 0.75

0.79 3.25 0.82

T
X

VĐQG Latvia

20/10/2024

Metta / LU

Grobiņa

2 1

(0) (1)

0.99 +0.25 0.87

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

Tukums

Metta / LU

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

T
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

7 Tổng 18

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất