GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 31/08/2024 13:00

SVĐ: J. Daliņa stadions

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -3 1/2 0.85

0.85 3.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 7.50 15.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.81 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Djibril Gueye

    Lūkass Vapne

    7’
  • Carlos Duke

    Djibril Gueye

    15’
  • Djibril Gueye

    Lūkass Vapne

    42’
  • 46’

    Alvis Sorokins

    Ņikita Parfjonovs

  • Jérémie Porsan-Clemente

    Jason Bahamboula

    61’
  • 64’

    Markuss Ivulans

    Yevhen Stadnik

  • Renārs Varslavāns

    Shuhei Kawasaki

    72’
  • Alioune Ndoye

    Meissa Diop

    81’
  • Gustavo Silva Souza

    Meissa Diop

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Kristofers Rēķis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 31/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J. Daliņa stadions

  • Trọng tài chính:

    A. Gluhovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gatis Kalniņš

  • Ngày sinh:

    12-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

9

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

7

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

9

388

Tổng số đường chuyền

258

16

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Valmiera Metta / LU

Đội hình

Valmiera 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

Valmiera VS Metta / LU

4-2-3-1 Metta / LU

Huấn luyện viên: Andris Riherts

24

Alioune Ndoye

23

Maksims Tonisevs

23

Maksims Tonisevs

23

Maksims Tonisevs

23

Maksims Tonisevs

77

Jérémie Porsan-Clemente

77

Jérémie Porsan-Clemente

19

Djibril Gueye

19

Djibril Gueye

19

Djibril Gueye

10

Lūkass Vapne

11

Artjoms Puzirevskis

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

17

Markuss Ivulans

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

2

Rendijs Sibass

Đội hình xuất phát

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

30 18 3 2 1 Tiền đạo

10

Lūkass Vapne Tiền vệ

26 7 10 4 0 Tiền vệ

77

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

27 6 5 2 0 Tiền vệ

19

Djibril Gueye Tiền vệ

26 4 8 4 0 Tiền vệ

23

Maksims Tonisevs Hậu vệ

30 3 3 7 0 Hậu vệ

14

Renārs Varslavāns Tiền vệ

21 3 2 0 0 Tiền vệ

5

Kristers Alekseiciks Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

34

Andriy Korobenko Tiền vệ

25 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Davis Oss Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

36

Ralfs Kragliks Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Carlos Duke Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

35 7 2 8 0 Tiền đạo

2

Rendijs Sibass Tiền vệ

54 4 5 10 1 Tiền vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

40 3 3 5 0 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

59 2 2 7 0 Hậu vệ

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

61 2 0 6 1 Hậu vệ

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

60 0 1 10 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kristers Penkevics Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Shuhei Kawasaki Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Yusuke Omori Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Meïssa Diop Tiền vệ

28 4 5 5 0 Tiền vệ

29

Jason Bahamboula Tiền vệ

25 4 2 1 0 Tiền vệ

7

Gustavo Silva Souza Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Emils Birka Hậu vệ

33 1 12 3 0 Hậu vệ

1

Carlos Olses Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

2

Normunds Uldrikis Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

62 4 3 1 0 Tiền vệ

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Gianluca Scremin Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ralfs Pakulis Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Valmiera

Metta / LU

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valmiera: 3T - 1H - 1B) (Metta / LU: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

3 : 0

(2-0)

Metta / LU

01/05/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(1-0)

Valmiera

10/03/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 2

(0-0)

Valmiera

29/10/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

4 : 1

(1-1)

Valmiera

06/08/2023

VĐQG Latvia

Valmiera

2 : 1

(0-1)

Metta / LU

Phong độ gần nhất

Valmiera

Phong độ

Metta / LU

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.6
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valmiera

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

24/08/2024

Tukums

Valmiera

3 2

(2) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

B
T

Cúp Quốc Gia Latvia

17/08/2024

Valmiera

Rīgas FS

3 4

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

11/08/2024

Valmiera

FC Daugavpils

4 1

(2) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.86 3.0 0.80

T
T

VĐQG Latvia

04/08/2024

FS Jelgava

Valmiera

0 4

(0) (1)

0.92 +1.75 0.84

0.81 3.0 0.85

T
T

VĐQG Latvia

28/07/2024

Liepāja

Valmiera

0 0

(0) (0)

0.89 +1 0.87

0.87 2.75 0.91

B
X

Metta / LU

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Metta / LU

Riga

2 4

(1) (1)

- - -

0.86 3.75 0.80

T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Rīgas FS

Metta / LU

5 1

(2) (1)

0.92 -2.75 0.87

0.90 4.0 0.90

B
T

VĐQG Latvia

27/07/2024

Grobiņa

Metta / LU

1 2

(0) (2)

0.91 +0 0.95

0.85 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 23

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất