GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Valmiera

Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

Sân vận động: Vidzemes Olimpiskais centrs

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/11

5-6

09/11

Valmiera

Valmiera

Tukums

Tukums

2 : 3

1 : 1

Tukums

Tukums

5-6

0.85 -2.5 0.95

0.88 4.0 0.91

0.88 4.0 0.91

03/11

2-10

03/11

FC Daugavpils

FC Daugavpils

Valmiera

Valmiera

3 : 3

1 : 1

Valmiera

Valmiera

2-10

0.85 +1.5 0.95

0.84 3.0 0.93

0.84 3.0 0.93

26/10

9-13

26/10

Valmiera

Valmiera

FS Jelgava

FS Jelgava

3 : 2

0 : 1

FS Jelgava

FS Jelgava

9-13

0.94 +0.25 0.92

0.86 3.5 0.92

0.86 3.5 0.92

20/10

10-1

20/10

Valmiera

Valmiera

Liepāja

Liepāja

0 : 1

0 : 0

Liepāja

Liepāja

10-1

0.95 -1.0 0.85

0.89 3.0 0.70

0.89 3.0 0.70

04/10

2-5

04/10

Grobiņa

Grobiņa

Valmiera

Valmiera

1 : 4

1 : 2

Valmiera

Valmiera

2-5

0.80 +1.5 1.00

0.89 3.25 0.73

0.89 3.25 0.73

28/09

2-8

28/09

Valmiera

Valmiera

Auda

Auda

2 : 3

1 : 1

Auda

Auda

2-8

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

19/09

5-5

19/09

Riga

Riga

Valmiera

Valmiera

1 : 0

1 : 0

Valmiera

Valmiera

5-5

0.92 -1.0 0.87

0.78 3.0 0.83

0.78 3.0 0.83

13/09

10-1

13/09

Valmiera

Valmiera

Rīgas FS

Rīgas FS

1 : 2

0 : 2

Rīgas FS

Rīgas FS

10-1

0.80 +1.0 1.00

0.82 2.75 0.84

0.82 2.75 0.84

31/08

9-3

31/08

Valmiera

Valmiera

Metta / LU

Metta / LU

4 : 0

3 : 0

Metta / LU

Metta / LU

9-3

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

0.85 3.75 0.97

24/08

5-6

24/08

Tukums

Tukums

Valmiera

Valmiera

3 : 2

2 : 0

Valmiera

Valmiera

5-6

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

0.85 3.75 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

98 39 3 15 5 24 Tiền đạo

19

Djibril Gueye Tiền đạo

111 33 11 19 2 29 Tiền đạo

22

Meissa Diop Tiền vệ

106 5 10 9 0 22 Tiền vệ

28

Ingars Pūlis Tiền đạo

49 5 0 5 0 24 Tiền đạo

27

Emīls Birka Hậu vệ

114 4 15 8 0 25 Hậu vệ

23

Maksims Toņiševs Hậu vệ

129 3 5 28 1 25 Hậu vệ

4

Roberts Veips Hậu vệ

81 3 0 8 1 25 Hậu vệ

18

Niks Dusalijevs Tiền vệ

79 3 0 3 0 24 Tiền vệ

5

Kristers Neilands Hậu vệ

34 3 0 5 0 25 Hậu vệ

3

Niks Sliede Hậu vệ

60 3 0 6 2 21 Hậu vệ