Valmiera
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
Sân vận động: Vidzemes Olimpiskais centrs
03/11
FC Daugavpils
Valmiera
3 : 3
1 : 1
Valmiera
0.85 +1.5 0.95
0.84 3.0 0.93
0.84 3.0 0.93
26/10
Valmiera
FS Jelgava
3 : 2
0 : 1
FS Jelgava
0.94 +0.25 0.92
0.86 3.5 0.92
0.86 3.5 0.92
20/10
Valmiera
Liepāja
0 : 1
0 : 0
Liepāja
0.95 -1.0 0.85
0.89 3.0 0.70
0.89 3.0 0.70
04/10
Grobiņa
Valmiera
1 : 4
1 : 2
Valmiera
0.80 +1.5 1.00
0.89 3.25 0.73
0.89 3.25 0.73
13/09
Valmiera
Rīgas FS
1 : 2
0 : 2
Rīgas FS
0.80 +1.0 1.00
0.82 2.75 0.84
0.82 2.75 0.84
31/08
Valmiera
Metta / LU
4 : 0
3 : 0
Metta / LU
0.95 -2.5 0.85
0.85 3.75 0.97
0.85 3.75 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
98 | 39 | 3 | 15 | 5 | 24 | Tiền đạo |
19 Djibril Gueye Tiền đạo |
111 | 33 | 11 | 19 | 2 | 29 | Tiền đạo |
22 Meissa Diop Tiền vệ |
106 | 5 | 10 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
28 Ingars Pūlis Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
27 Emīls Birka Hậu vệ |
114 | 4 | 15 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
23 Maksims Toņiševs Hậu vệ |
129 | 3 | 5 | 28 | 1 | 25 | Hậu vệ |
4 Roberts Veips Hậu vệ |
81 | 3 | 0 | 8 | 1 | 25 | Hậu vệ |
18 Niks Dusalijevs Tiền vệ |
79 | 3 | 0 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
5 Kristers Neilands Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
3 Niks Sliede Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 6 | 2 | 21 | Hậu vệ |