GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 13/09/2024 14:00

SVĐ: J. Daliņa stadions

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1.00

0.82 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.10 1.57

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

1.00 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.37 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gustavo Silva Souza

    8’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Jānis Ikaunieks

  • 20’

    Adam Markhiyev

    Mārtiņš Ķigurs

  • Đang cập nhật

    Kristers Alekseiciks

    29’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Mārtiņš Ķigurs

  • Đang cập nhật

    Niks Dusalijevs

    35’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Jānis Ikaunieks

  • Kristers Penkevics

    Andriy Korobenko

    46’
  • Emils Birka

    Jason Bahamboula

    57’
  • 62’

    Alain Cedric Herve Kouadio

    Rostand Ndjiki

  • 63’

    Mārtiņš Ķigurs

    Lasha Odisharia

  • Đang cập nhật

    Lūkass Vapne

    68’
  • Niks Dusalijevs

    Maksims Tonisevs

    79’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Žiga Lipušček

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 13/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J. Daliņa stadions

  • Trọng tài chính:

    A. Golubevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gatis Kalniņš

  • Ngày sinh:

    12-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    229 (T:152, H:42, B:35)

10

Phạt góc

1

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

19

337

Tổng số đường chuyền

428

17

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Valmiera Rīgas FS

Đội hình

Valmiera 4-3-3

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

Valmiera VS Rīgas FS

4-3-3 Rīgas FS

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

22

Meïssa Diop

27

Emils Birka

27

Emils Birka

27

Emils Birka

27

Emils Birka

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

9

Jānis Ikaunieks

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

Đội hình xuất phát

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Meïssa Diop Tiền đạo

29 5 5 5 0 Tiền đạo

29

Jason Bahamboula Tiền vệ

26 4 2 1 0 Tiền vệ

14

Renārs Varslavāns Tiền vệ

22 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Gustavo Silva Souza Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Emils Birka Hậu vệ

34 1 12 3 0 Hậu vệ

5

Kristers Alekseiciks Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Davis Oss Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

18

Niks Dusalijevs Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Ralfs Kragliks Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kristers Penkevics Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Shuhei Kawasaki Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jānis Ikaunieks Tiền vệ

26 17 10 5 0 Tiền vệ

10

Emerson Deocleciano Tiền vệ

33 8 8 2 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

35 8 3 6 0 Tiền vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

38 6 12 2 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

37 5 1 9 0 Hậu vệ

11

Roberts Savaļnieks Hậu vệ

37 4 10 2 0 Hậu vệ

23

Herdi Prenga Hậu vệ

31 3 0 4 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

35 1 4 7 0 Tiền vệ

18

Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ

31 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Daniels Balodis Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Andriy Korobenko Tiền vệ

26 1 0 8 0 Tiền vệ

1

Carlos Olses Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

10

Lūkass Vapne Tiền vệ

27 9 10 4 0 Tiền vệ

77

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

28 6 5 2 0 Tiền vệ

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

31 18 3 2 1 Tiền đạo

41

Yusuke Omori Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Roberts Veips Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Maksims Tonisevs Hậu vệ

31 3 3 7 0 Hậu vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

26 2 0 2 0 Hậu vệ

15

Rostand Ndjiki Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

49

Mārtiņš Ķigurs Tiền vệ

30 5 3 2 0 Tiền vệ

70

Dragoljub Savić Tiền đạo

26 2 4 0 0 Tiền đạo

77

Luka Silagadze Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Jevgenijs Minins Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

30

Haruna Njie Tiền vệ

24 1 0 5 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

27 2 0 4 0 Tiền vệ

Valmiera

Rīgas FS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valmiera: 3T - 0H - 2B) (Rīgas FS: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

Valmiera

3 : 4

(1-1)

Rīgas FS

26/06/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

4 : 1

(2-1)

Valmiera

05/05/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

2 : 0

(0-0)

Rīgas FS

15/03/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

0 : 1

(0-1)

Valmiera

02/09/2023

VĐQG Latvia

Valmiera

1 : 0

(1-0)

Rīgas FS

Phong độ gần nhất

Valmiera

Phong độ

Rīgas FS

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.4
TB bàn thắng
2.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valmiera

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

T
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

Tukums

Valmiera

3 2

(2) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

B
T

Cúp Quốc Gia Latvia

17/08/2024

Valmiera

Rīgas FS

3 4

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

11/08/2024

Valmiera

FC Daugavpils

4 1

(2) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.86 3.0 0.80

T
T

VĐQG Latvia

04/08/2024

FS Jelgava

Valmiera

0 4

(0) (1)

0.92 +1.75 0.84

0.81 3.0 0.85

T
T

Rīgas FS

20% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

29/08/2024

APOEL

Rīgas FS

2 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.93 2.5 0.93

H
T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Riga

Rīgas FS

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.92

0.91 2.5 0.91

H
X

Europa League

22/08/2024

Rīgas FS

APOEL

2 1

(2) (0)

0.93 +0 0.91

0.88 2.25 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

17/08/2024

Valmiera

Rīgas FS

3 4

(1) (1)

- - -

- - -

Europa League

14/08/2024

Rīgas FS

UE Santa Coloma

7 0

(5) (0)

- - -

0.90 3.0 0.92

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 11

0 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 23

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất