VĐQG Latvia - 03/11/2024 11:00
SVĐ: Stadions Celtnieks
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 0.95
0.84 3.0 0.93
- - -
- - -
6.25 4.75 1.36
- - -
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
6.50 2.60 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nikita Barkovskis
8’ -
9’
Đang cập nhật
Kristers Neilands
-
Lawrance Shimave Ugen
Mohamed Koné
22’ -
Đang cập nhật
Armans Galajs
38’ -
53’
Shuhei Kawasaki
E. Birka
-
Nikita Barkovskis
Aleksejs Kudeļkins
57’ -
61’
Gustavo Silva Souza
Jérémie Porsan-Clemente
-
Đang cập nhật
Armans Galajs
65’ -
Đang cập nhật
Gļebs Mihaļcovs
72’ -
Đang cập nhật
Barthelemy Diedhiou
74’ -
75’
L. Vapne
Alioune Ndoye
-
Đang cập nhật
Gļebs Mihaļcovs
82’ -
Lawrance Shimave Ugen
Aleksejs Valpeters
84’ -
90’
Đang cập nhật
Alioune Ndoye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
31%
69%
16
3
5
1
377
839
9
30
6
19
0
1
FC Daugavpils Valmiera
FC Daugavpils 4-4-2
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
4-4-2 Valmiera
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
17
Barthelemy Diedhiou
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
24
Alioune Ndoye
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
7
Gustavo Silva Souza
7
Gustavo Silva Souza
7
Gustavo Silva Souza
7
Gustavo Silva Souza
10
L. Vapne
19
Djibril Gueye
19
Djibril Gueye
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Barthelemy Diedhiou Tiền vệ |
28 | 6 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Raivis Skrebels Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Koné Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 F. Orols Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikita Barkovskis Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
37 | 22 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 L. Vapne Tiền vệ |
33 | 9 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Djibril Gueye Tiền vệ |
29 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Meïssa Diop Tiền vệ |
35 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Gustavo Silva Souza Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Kristers Neilands Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 E. Birka Hậu vệ |
39 | 1 | 13 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Andriy Korobenko Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Roberts Veips Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Davis Oss Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Shuhei Kawasaki Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Lukass Žuravlovs Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Rolands Daukšts Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Maksims Kopilovs Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirills Bujanovs Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Artem Harzha Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Wally Fofana Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Niks Dusalijevs Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Renārs Minuss Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Yusuke Omori Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
34 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Črt Rotar Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Duke Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jason Bahamboula Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 R. Varslavāns Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
4 : 1
(2-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
1 : 6
(1-5)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
0 : 1
(0-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
0 : 0
(0-0)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
0 : 1
(0-1)
FC Daugavpils
FC Daugavpils
Valmiera
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Daugavpils
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
FC Daugavpils Auda |
1 2 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
FC Daugavpils Riga |
0 5 (0) (2) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.71 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
FC Daugavpils Rīgas FS |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
FC Daugavpils Metta / LU |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Valmiera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Valmiera FS Jelgava |
3 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.86 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Valmiera Liepāja |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.89 3.0 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Grobiņa Valmiera |
1 4 (1) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Riga Valmiera |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.78 3.0 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 41