VĐQG Latvia - 24/08/2024 11:00
SVĐ: Tukuma mākslīgā laukumā stadions
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 1/4 0.97
0.85 3.75 0.81
- - -
- - -
11.00 7.00 1.16
- - -
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.86 1.5 0.85
- - -
- - -
8.50 2.87 1.53
- - -
- - -
- - -
-
-
Vladimirs Stepanovs
Bogdans Samoilovs
9’ -
Maroine Mihoubi
Valerijs Lizunovs
33’ -
Đang cập nhật
Maroine Mihoubi
41’ -
46’
Gustavo
Shuhei Kawasaki
-
50’
Jason Bahamboula
Alioune Ndoye
-
Valerijs Lizunovs
Kenroy Campbell
54’ -
56’
Normunds Uldriķis
Ralfs Kragliks
-
Vladimirs Stepanovs
Arturs Krancmanis
61’ -
Maksims Sidorovs
Rudolfs Reingolcs
62’ -
66’
Emīls Birka
Maksims Toņiševs
-
Đang cập nhật
Kenroy Campbell
72’ -
80’
Maksims Toņiševs
Meissa Diop
-
Kenroy Campbell
Helvijs Joksts
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
45%
55%
4
5
14
15
368
449
13
18
8
6
1
2
Tukums Valmiera
Tukums 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
4-1-4-1 Valmiera
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
10
Bogdans Samoilovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
11
Kaspars Anmanis
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
11
Kaspars Anmanis
77
Jérémie Porsan-Clemente
23
Maksims Toņiševs
23
Maksims Toņiševs
23
Maksims Toņiševs
23
Maksims Toņiševs
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
55 | 6 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
57 | 4 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
66 Kenroy Campbell Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Maroine Mihoubi Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
4 Karl Gameni Wassom Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Janis Beks Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arona Fall Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dāvis Cucurs Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
26 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Djibril Gueye Tiền vệ |
25 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Jason Bahamboula Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Renārs Varslavāns Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksims Toņiševs Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Gustavo Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Emīls Birka Hậu vệ |
32 | 1 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kristers Neilands Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrii Korobenko Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Dāvis Ošs Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Normunds Uldriķis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
36 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Vladislavs Kapustins Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Dans Sirbu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Martins Štāls Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcis Videnieks Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Mikuss Paulovics Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
29 | 17 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 Shuhei Kawasaki Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kristers Penkevics Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Duke Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Raúl Olses Quijada Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Meissa Diop Tiền vệ |
27 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Yusuke Omori Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ralfs Kragliks Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niks Dusalijevs Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tukums
Valmiera
Cúp Quốc Gia Latvia
Tukums
2 : 3
(0-2)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
6 : 1
(6-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
1 : 2
(0-1)
Valmiera
VĐQG Latvia
Tukums
3 : 2
(1-1)
Valmiera
Cúp Quốc Gia Latvia
Valmiera
0 : 1
(0-1)
Tukums
Tukums
Valmiera
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tukums
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2024 |
Tukums Riga |
0 5 (0) (1) |
0.83 +2.5 0.89 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tukums Rīgas FS |
1 4 (1) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.88 4.0 0.78 |
B
|
T
|
|
22/07/2024 |
Metta / LU Tukums |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tukums Valmiera |
2 3 (0) (2) |
0.78 +2 0.86 |
0.91 4.0 0.87 |
T
|
T
|
|
08/07/2024 |
Grobiņa Tukums |
2 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Valmiera
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
3 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/08/2024 |
Valmiera FC Daugavpils |
4 1 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
FS Jelgava Valmiera |
0 4 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.84 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Liepāja Valmiera |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Valmiera Grobiņa |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 26