GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 20/10/2024 11:00

SVĐ: J. Daliņa stadions

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.89 3.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.00 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.99 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jérémie Porsan-Clemente

    25’
  • Đang cập nhật

    Andriy Korobenko

    37’
  • 54’

    Danila Patijcuks

    Marin Laušić

  • Đang cập nhật

    M. Toņiševs

    62’
  • 63’

    Đang cập nhật

    D. Petković

  • L. Vapne

    Shuhei Kawasaki

    66’
  • Đang cập nhật

    Kristers Neilands

    69’
  • 71’

    Mouhamadou Diaw

    Nikoloz Chikovani

  • 73’

    Đang cập nhật

    Danila Patijcuks

  • R. Varslavāns

    Jason Bahamboula

    74’
  • 82’

    Alans Kangars

    Pape Yare Fall

  • Andriy Korobenko

    Lucas Mazdiel Aruba Santos

    84’
  • Đang cập nhật

    Kristers Penkevics

    89’
  • 90’

    Aram Baghdasaryan

    Cheikh Faye

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J. Daliņa stadions

  • Trọng tài chính:

    A. Golubevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gatis Kalniņš

  • Ngày sinh:

    12-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

10

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

1

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

2

328

Tổng số đường chuyền

227

14

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Valmiera Liepāja

Đội hình

Valmiera 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

Valmiera VS Liepāja

4-1-4-1 Liepāja

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

24

Alioune Ndoye

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

10

L. Vapne

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

23

M. Toņiševs

10

L. Vapne

11

Mouhamadou Diaw

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

70

Danila Patijcuks

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

7

Indiaye Pape Doudou Diouf

70

Danila Patijcuks

Đội hình xuất phát

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

35 21 3 3 1 Tiền đạo

10

L. Vapne Tiền vệ

31 9 11 5 0 Tiền vệ

77

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

32 8 5 2 0 Tiền vệ

22

Meïssa Diop Tiền vệ

33 5 6 5 0 Tiền vệ

23

M. Toņiševs Hậu vệ

34 3 3 8 1 Hậu vệ

14

R. Varslavāns Tiền vệ

26 3 2 1 0 Tiền vệ

5

Kristers Neilands Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

27

E. Birka Hậu vệ

37 1 13 4 0 Hậu vệ

34

Andriy Korobenko Tiền vệ

30 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Davis Oss Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

36

Ralfs Kragliks Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

42 7 3 10 2 Tiền vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

39 3 3 4 0 Tiền vệ

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

34 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

62 1 4 4 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

12

D. Petković Thủ môn

10 0 0 3 0 Thủ môn

28

Alans Kangars Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Stefan Purtić Tiền vệ

14 0 0 7 1 Tiền vệ

72

Anto Babić Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Almir Aganspahić Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Shuhei Kawasaki Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Jason Bahamboula Tiền vệ

29 5 3 2 0 Tiền vệ

7

Gustavo Silva Souza Tiền vệ

30 2 1 3 0 Tiền vệ

4

Roberts Veips Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Yusuke Omori Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Niks Dusalijevs Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Kristers Penkevics Tiền vệ

25 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Carlos Olses Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Pape Yare Fall Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

42 4 15 3 0 Hậu vệ

25

Artūrs Karašausks Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Cheikh Faye Hậu vệ

42 0 1 8 1 Hậu vệ

17

Emils Evelons Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Vladislavs Kurakins Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rudolfs Ziemelis Hậu vệ

38 1 0 4 0 Hậu vệ

Valmiera

Liepāja

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valmiera: 2T - 2H - 1B) (Liepāja: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

0 : 0

(0-0)

Valmiera

24/05/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

0 : 3

(0-2)

Valmiera

14/04/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

0 : 1

(0-1)

Liepāja

17/09/2023

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 4

(0-2)

Valmiera

29/06/2023

VĐQG Latvia

Valmiera

1 : 1

(0-1)

Liepāja

Phong độ gần nhất

Valmiera

Phong độ

Liepāja

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valmiera

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

04/10/2024

Grobiņa

Valmiera

1 4

(1) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.89 3.25 0.73

T
T

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

19/09/2024

Riga

Valmiera

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.78 3.0 0.83

H
X

VĐQG Latvia

13/09/2024

Valmiera

Rīgas FS

1 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.00

0.82 2.75 0.84

H
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

T
T

Liepāja

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

20/09/2024

Rīgas FS

Liepāja

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 3.5 0.86

X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

16 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

37 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất