VĐQG Latvia - 28/09/2024 11:00
SVĐ: J. Daliņa stadions
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
2.20 3.25 2.80
- - -
- - -
- - -
0.76 0 -0.94
0.83 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maksims Tonisevs
6’ -
Meïssa Diop
Alioune Ndoye
8’ -
34’
Đang cập nhật
El Hadji Mané
-
37’
Tin Hrvoj
Abdulrahman Taiwo
-
Đang cập nhật
Renārs Varslavāns
41’ -
Đang cập nhật
Maksims Tonisevs
44’ -
Đang cập nhật
Davis Oss
45’ -
Renārs Varslavāns
Gustavo Silva Souza
46’ -
54’
Mor Talla Gaye
Aleksejs Saveljevs
-
Meïssa Diop
Jason Bahamboula
70’ -
Jason Bahamboula
Kristers Neilands
77’ -
78’
Mor Talla Gaye
Ousmane Camara
-
79’
Aleksejs Saveljevs
Ibrahim Pekegnon Kone
-
Đang cập nhật
Djibril Gueye
83’ -
87’
Matheus Clemente
Roberts Veips
-
88’
Olabanjo Ogunji
Abdulrahman Taiwo
-
90’
Đang cập nhật
Mélèye Diagne
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
41%
59%
7
4
14
9
353
507
16
19
6
10
1
1
Valmiera Auda
Valmiera 4-3-3
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
4-3-3 Auda
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
24
Alioune Ndoye
23
Maksims Tonisevs
23
Maksims Tonisevs
23
Maksims Tonisevs
23
Maksims Tonisevs
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
22
Meïssa Diop
70
Mor Talla Gaye
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
25
Abdulrahman Taiwo
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
25
Abdulrahman Taiwo
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
33 | 18 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Lūkass Vapne Tiền vệ |
29 | 9 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Meïssa Diop Tiền vệ |
31 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksims Tonisevs Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Renārs Varslavāns Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kristers Neilands Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Andriy Korobenko Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Duke Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Davis Oss Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Ralfs Kragliks Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
31 | 7 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
12 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Clemente Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Moussa Ouedraogo Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
12 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Krišjānis Zviedris Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Olabanjo Ogunji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kristers Penkevics Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Yusuke Omori Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Djibril Gueye Tiền vệ |
28 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Shuhei Kawasaki Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Roberts Veips Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jason Bahamboula Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Niks Dusalijevs Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gustavo Silva Souza Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Olses Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ousmane Camara Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Ramos Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Mélèye Diagne Tiền đạo |
6 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Valmiera
Auda
VĐQG Latvia
Auda
0 : 1
(0-1)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
2 : 1
(1-0)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
3 : 1
(2-0)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
1 : 2
(0-0)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
0 : 0
(0-0)
Valmiera
Valmiera
Auda
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Valmiera
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Riga Valmiera |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.78 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
13/09/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Valmiera Metta / LU |
4 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.85 3.75 0.97 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
3 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Auda
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Metta / LU Auda |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 34