GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 04/10/2024 15:00

SVĐ: Grobiņas stadionā

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1/2 1.00

0.89 3.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 4.75 1.36

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.85 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.60 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Emils Knapsis

    Zakaria Sdaigui

    3’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Alioune Ndoye

  • 26’

    Đang cập nhật

    Ralfs Kragliks

  • 32’

    Đang cập nhật

    Jérémie Porsan-Clemente

  • 45’

    L. Vapne

    Alioune Ndoye

  • Đang cập nhật

    Zakaria Sdaigui

    47’
  • Đang cập nhật

    Andris Krušatins

    49’
  • Đang cập nhật

    Davids Druzinins

    51’
  • Đang cập nhật

    Andris Krušatins

    56’
  • Rodrigo Gaucis

    Devids Dobrecovs

    61’
  • 63’

    Niks Dusalijevs

    Meïssa Diop

  • 64’

    Gustavo Silva Souza

    Kristers Penkevics

  • 65’

    Đang cập nhật

    Alioune Ndoye

  • Ingars Stuglis

    Maksims Fjodorovs

    72’
  • 77’

    L. Vapne

    Shuhei Kawasaki

  • Denys Galata

    Diego Machado

    80’
  • 88’

    E. Birka

    Carlos Duke

  • 90’

    Kristers Penkevics

    Alioune Ndoye

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grobiņas stadionā

  • Trọng tài chính:

    A. Anufrijevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gatis Kalniņš

  • Ngày sinh:

    12-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:4, B:8)

2

Phạt góc

5

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

6

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

16

318

Tổng số đường chuyền

565

9

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

3

Grobiņa Valmiera

Đội hình

Grobiņa 4-4-2

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

Grobiņa VS Valmiera

4-4-2 Valmiera

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

17

Rodrigo Gaucis

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

21

Denys Galata

21

Denys Galata

24

Alioune Ndoye

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

7

Gustavo Silva Souza

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

Đội hình xuất phát

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Rodrigo Gaucis Tiền đạo

22 3 3 5 1 Tiền đạo

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

31 3 2 2 0 Tiền vệ

21

Denys Galata Tiền vệ

29 3 1 1 0 Tiền vệ

11

Antons Tumanovs Hậu vệ

11 2 0 2 0 Hậu vệ

3

Davids Druzinins Hậu vệ

29 2 0 7 0 Hậu vệ

19

Andris Krušatins Tiền vệ

24 1 3 4 0 Tiền vệ

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

28 1 0 5 0 Hậu vệ

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Emils Knapsis Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

34 19 3 2 1 Tiền đạo

10

L. Vapne Tiền vệ

30 9 10 5 0 Tiền vệ

77

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

31 6 5 2 0 Tiền vệ

14

R. Varslavāns Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

7

Gustavo Silva Souza Tiền vệ

29 2 1 3 0 Tiền vệ

5

Kristers Neilands Hậu vệ

23 2 0 4 0 Hậu vệ

27

E. Birka Hậu vệ

36 1 13 4 0 Hậu vệ

34

Andriy Korobenko Tiền vệ

29 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Davis Oss Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

18

Niks Dusalijevs Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Ralfs Kragliks Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Nazim Mammadzade Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

27 0 1 4 2 Tiền vệ

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

29 9 0 8 0 Tiền đạo

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

20 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Diego Machado Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Črt Rotar Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Meïssa Diop Tiền vệ

32 5 6 5 0 Tiền vệ

1

Carlos Olses Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

8

Shuhei Kawasaki Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Kristers Penkevics Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

37

Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Carlos Duke Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

41

Yusuke Omori Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Roberts Veips Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

Grobiņa

Valmiera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grobiņa: 0T - 2H - 1B) (Valmiera: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

0 : 0

(0-0)

Grobiņa

20/05/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

0 : 2

(0-0)

Valmiera

09/04/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

1 : 1

(0-1)

Grobiņa

Phong độ gần nhất

Grobiņa

Phong độ

Valmiera

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.8
3.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grobiņa

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

B
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Riga

Grobiņa

6 1

(2) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.83 3.75 0.83

B
T

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

B
T

Valmiera

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

19/09/2024

Riga

Valmiera

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.78 3.0 0.83

H
X

VĐQG Latvia

13/09/2024

Valmiera

Rīgas FS

1 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.00

0.82 2.75 0.84

H
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

T
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

Tukums

Valmiera

3 2

(2) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 23

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

18 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất