Grobiņa
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs
Sân vận động: Grobiņas stadionā
09/11
FS Jelgava
Grobiņa
2 : 0
0 : 0
Grobiņa
0.85 +0.25 0.95
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
03/11
Grobiņa
Rīgas FS
0 : 2
0 : 1
Rīgas FS
0.86 +2.75 0.84
0.77 3.75 0.84
0.77 3.75 0.84
20/10
Metta / LU
Grobiņa
2 : 1
0 : 1
Grobiņa
0.99 +0.25 0.87
0.88 2.75 0.90
0.88 2.75 0.90
04/10
Grobiņa
Valmiera
1 : 4
1 : 2
Valmiera
0.80 +1.5 1.00
0.89 3.25 0.73
0.89 3.25 0.73
28/09
Grobiņa
Tukums
1 : 2
1 : 2
Tukums
0.77 +0.25 -0.98
0.72 2.75 0.90
0.72 2.75 0.90
14/09
FC Daugavpils
Grobiņa
4 : 0
2 : 0
Grobiņa
0.80 -0.25 1.00
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Devids Dobrecovs Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 8 | 0 | 28 | Tiền đạo |
19 Andris Krušatins Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 5 | 1 | 29 | Tiền vệ |
11 Antons Tumanovs Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | 28 | Hậu vệ |
3 Dāvids Družiņins Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 9 | 1 | 22 | Tiền vệ |
8 Emīls Knapšis Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
13 Ralfs Džeriņš Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 2 | 28 | Hậu vệ |
0 Deins Polis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
31 Gustavs Krists Šukste Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
5 Roberts Pirktiņš Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | Tiền vệ |
2 Ivo Gaučis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |