VĐQG Latvia - 23/08/2024 15:00
SVĐ: Stadions Daugava
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.88
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.85 3.60 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Devids Dobrecovs
8’ -
15’
Đang cập nhật
Dāvids Družiņins
-
31’
Đang cập nhật
Glebs Kļuškins
-
Đang cập nhật
Rodrigo Gaučis
34’ -
Zakaria Sdaigui
Helistano Manga
46’ -
Đang cập nhật
Maksims Fjodorovs
50’ -
Đang cập nhật
Nazim Məmmədzadə
55’ -
56’
Đang cập nhật
Yehor Glushach
-
Đang cập nhật
Rodrigo Gaučis
62’ -
63’
K. Pantelejevs
Amar Haïdara
-
Nazim Məmmədzadə
Markuss Kruglaužs
66’ -
Andris Krušatins
Emīls Knapšis
69’ -
70’
Artūrs Janovskis
Yehor Glushach
-
73’
Rihards Bečers
Joseph Oloko Ede
-
Đang cập nhật
Devids Dobrecovs
76’ -
78’
Đang cập nhật
Amar Haïdara
-
Đang cập nhật
Dāvids Družiņins
87’ -
90’
Yehor Glushach
Gļebs Kačanovs
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
52%
48%
1
3
17
13
346
319
12
12
5
4
1
3
Grobiņa FS Jelgava
Grobiņa 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs
3-4-2-1 FS Jelgava
Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
10
Devids Dobrecovs
21
Denys Halata
21
Denys Halata
21
Denys Halata
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
17
Rodrigo Gaučis
17
Rodrigo Gaučis
12
Rūdolfs Meļķis
18
Ralfs Maslovs
99
Rihards Bečers
99
Rihards Bečers
99
Rihards Bečers
99
Rihards Bečers
22
Valters Purs
22
Valters Purs
2
Vladyslav Veremeev
2
Vladyslav Veremeev
2
Vladyslav Veremeev
10
Agris Glaudans
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Devids Dobrecovs Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 Rūdolfs Meļķis Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Gaučis Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Denys Halata Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Andris Krušatins Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksims Fjodorovs Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jānis Krautmanis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Artem Malysh Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Dāvids Družiņins Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Nazim Məmmədzadə Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Zakaria Sdaigui Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ralfs Maslovs Hậu vệ |
54 | 4 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Vladyslav Veremeev Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Rihards Bečers Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Glebs Kļuškins Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Pantelejevs Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Artūrs Janovskis Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yehor Glushach Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Diego Machado Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Emīls Knapšis Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Ņikita Pinčuks Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Antons Tumanovs Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Markuss Kruglaužs Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 7 | 2 | Tiền đạo |
18 Kārlis Mikuļskis Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
16 Dairon Stiven Mosqueta Mateus Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Ingars Stuglis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Helistano Manga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yasuhiro Hanada Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gļebs Kačanovs Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Valters Laiviņš Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Joseph Oloko Ede Tiền đạo |
25 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
27 Amar Haïdara Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mārcis Šusts Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Toms Leitis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
62 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Grobiņa
FS Jelgava
VĐQG Latvia
Grobiņa
4 : 2
(1-1)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
2 : 1
(1-1)
Grobiņa
Grobiņa
FS Jelgava
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Grobiņa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Rīgas FS Grobiņa |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.87 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Liepāja Grobiņa |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Grobiņa Metta / LU |
1 2 (0) (2) |
0.91 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Valmiera Grobiņa |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
12/07/2024 |
Leevon / PPK Grobiņa |
2 1 (1) (0) |
0.78 +0.5 0.73 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
H
|
FS Jelgava
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Liepāja FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
FS Jelgava Valmiera |
0 4 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.84 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
FS Jelgava Auda |
1 3 (0) (3) |
0.80 +1.75 0.84 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
19/07/2024 |
Riga FS Jelgava |
6 1 (4) (0) |
0.84 -2.5 0.79 |
0.85 4.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
FS Jelgava Liepāja |
2 4 (0) (2) |
0.86 +0.25 0.90 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 16