FS Jelgava
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Valērijs Redjko
Sân vận động:
09/11
FS Jelgava
Grobiņa
2 : 0
0 : 0
Grobiņa
0.85 +0.25 0.95
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
03/11
FS Jelgava
Liepāja
2 : 2
1 : 2
Liepāja
0.85 +1 0.91
0.98 2.75 0.85
0.98 2.75 0.85
26/10
Valmiera
FS Jelgava
3 : 2
0 : 1
FS Jelgava
0.94 +0.25 0.92
0.86 3.5 0.92
0.86 3.5 0.92
21/10
Auda
FS Jelgava
3 : 0
1 : 0
FS Jelgava
1.00 -2.25 0.80
0.89 3.25 0.73
0.89 3.25 0.73
30/09
FS Jelgava
Rīgas FS
0 : 2
0 : 0
Rīgas FS
0.87 +2.5 0.92
0.81 3.75 0.80
0.81 3.75 0.80
22/09
Metta / LU
FS Jelgava
2 : 0
2 : 0
FS Jelgava
0.95 -0.5 0.85
0.85 2.75 0.80
0.85 2.75 0.80
15/09
Tukums
FS Jelgava
3 : 3
3 : 1
FS Jelgava
0.85 -0.25 0.95
0.92 2.75 0.90
0.92 2.75 0.90
01/09
FS Jelgava
FC Daugavpils
0 : 0
0 : 0
FC Daugavpils
1.00 +0 0.75
0.90 2.5 0.83
0.90 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
72 | 4 | 5 | 6 | 0 | 21 | Tiền vệ |
18 Ralfs Maslovs Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 14 | 0 | 22 | Tiền vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
69 | 4 | 4 | 11 | 0 | 23 | Tiền vệ |
7 Mārcis Peilāns Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 6 | 0 | 22 | Tiền vệ |
11 Dāvis Mārcis Valmiers Tiền vệ |
64 | 2 | 3 | 12 | 2 | 23 | Tiền vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
70 | 2 | 2 | 2 | 0 | 19 | Hậu vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
15 K. Pantelejevs Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
92 Edgars Andrejevs Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
14 Ādams Dreimanis Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | 18 | Tiền vệ |