GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 09/11/2024 11:00

SVĐ: Olympic Sports Center of Zemgale

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.70 2.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

-0.97 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Zakaria Sdaigui

  • Đang cập nhật

    Arturs Janovskis

    44’
  • Glebs Kacanovs

    Ralfs Maslovs

    46’
  • Marcis Peilans

    Yehor Glushach

    52’
  • Gļebs Kļuškins

    Yehor Glushach

    62’
  • 63’

    Andris Krušatins

    Ralfs Šitjakovs

  • 64’

    Rudolfs Melkis

    Ralfs Dzerins

  • 69’

    Đang cập nhật

    Antons Tumanovs

  • 70’

    Zakaria Sdaigui

    Maksims Fjodorovs

  • Agris Glaudans

    Adams Dreimanis

    73’
  • 78’

    Jānis Krautmanis

    Dairon Mosquera Mateus

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympic Sports Center of Zemgale

  • Trọng tài chính:

    D. Kozlovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

2

Phạt góc

6

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

5

Cứu thua

8

2

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

285

16

Dứt điểm

9

10

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

FS Jelgava Grobiņa

Đội hình

FS Jelgava 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

FS Jelgava VS Grobiņa

4-2-3-1 Grobiņa

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

10

Agris Glaudans

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

99

Rihards Becers

10

Devids Dobrecovs

19

Andris Krušatins

19

Andris Krušatins

19

Andris Krušatins

20

Markuss Kruglaužs

20

Markuss Kruglaužs

20

Markuss Kruglaužs

20

Markuss Kruglaužs

12

Rudolfs Melkis

12

Rudolfs Melkis

21

Denys Galata

Đội hình xuất phát

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Agris Glaudans Tiền vệ

68 4 4 11 0 Tiền vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

62 4 0 5 0 Tiền đạo

20

Yehor Glushach Tiền vệ

10 3 1 3 0 Tiền vệ

22

Valters Purs Hậu vệ

69 2 2 2 0 Hậu vệ

23

Gļebs Kļuškins Tiền vệ

30 2 1 10 0 Tiền vệ

70

Arturs Janovskis Tiền vệ

45 1 4 4 0 Tiền vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

70 1 1 9 0 Tiền vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

Armands Petersons Hậu vệ

33 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Markuss Ivanovs Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

33 9 0 8 0 Tiền đạo

21

Denys Galata Tiền vệ

33 4 1 1 0 Tiền vệ

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

35 3 2 3 0 Tiền vệ

19

Andris Krušatins Tiền vệ

27 2 3 5 1 Tiền vệ

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

29 2 1 8 3 Tiền đạo

11

Antons Tumanovs Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

3

Davids Druzinins Hậu vệ

32 2 0 9 1 Hậu vệ

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

11 2 0 4 0 Tiền vệ

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

32 1 0 7 0 Hậu vệ

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

30

Marcis Susts Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Adams Dreimanis Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Davis Valmiers Hậu vệ

63 2 3 12 2 Hậu vệ

7

Marcis Peilans Tiền vệ

44 3 4 6 0 Tiền vệ

18

Ralfs Maslovs Hậu vệ

62 4 5 14 0 Hậu vệ

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

71 4 5 6 0 Tiền vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

57 0 1 0 0 Hậu vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

24 1 0 6 0 Tiền vệ

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

30 0 1 5 2 Tiền vệ

17

Rodrigo Gaucis Tiền đạo

25 3 3 5 1 Tiền đạo

40

Raimonds Samietis Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

22

Diego Machado Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

FS Jelgava

Grobiņa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FS Jelgava: 2T - 0H - 1B) (Grobiņa: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

2 : 3

(1-1)

FS Jelgava

16/06/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

4 : 2

(1-1)

FS Jelgava

28/04/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

2 : 1

(1-1)

Grobiņa

Phong độ gần nhất

FS Jelgava

Phong độ

Grobiņa

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FS Jelgava

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

FS Jelgava

Liepāja

2 2

(1) (2)

0.85 +1 0.91

0.98 2.75 0.85

T
T

VĐQG Latvia

26/10/2024

Valmiera

FS Jelgava

3 2

(0) (1)

0.94 +0.25 0.92

0.86 3.5 0.92

B
T

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

B
X

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

T
X

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

T
X

Grobiņa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

Grobiņa

Rīgas FS

0 2

(0) (1)

0.86 +2.75 0.84

0.77 3.75 0.84

T
X

VĐQG Latvia

26/10/2024

Grobiņa

Liepāja

1 3

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Latvia

20/10/2024

Metta / LU

Grobiņa

2 1

(0) (1)

0.99 +0.25 0.87

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

04/10/2024

Grobiņa

Valmiera

1 4

(1) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.89 3.25 0.73

B
T

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

17 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 29

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 11

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 16

3 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 40

Thống kê trên 5 trận gần nhất