GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 03/11/2024 11:00

SVĐ: Olympic Sports Center of Zemgale

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 0.91

0.98 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.00 1.48

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.76 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.30 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marcis Peilans

    Arturs Janovskis

    11’
  • 27’

    Eduards Tidenbergs

    Dodo

  • 36’

    Dodo

    Kyvon Leidsman

  • 46’

    Marko Simić

    Artūrs Karašausks

  • Đang cập nhật

    Marcis Peilans

    49’
  • Đang cập nhật

    Vladyslav Veremieiev

    51’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Stefan Purtić

  • Đang cập nhật

    Yehor Glushach

    63’
  • Rihards Becers

    Artem Kholod

    70’
  • 71’

    Kyvon Leidsman

    Almir Aganspahić

  • Arturs Janovskis

    Kristers Pantelejevs

    77’
  • 83’

    Artūrs Karašausks

    Artūrs Karašausks

  • 87’

    Đang cập nhật

    Danila Patijcuks

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympic Sports Center of Zemgale

  • Trọng tài chính:

    A. Gluhovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

2

Phạt góc

5

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

1

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

591

8

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

FS Jelgava Liepāja

Đội hình

FS Jelgava 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

FS Jelgava VS Liepāja

4-1-4-1 Liepāja

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

10

Agris Glaudans

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

99

Rihards Becers

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

20

Yehor Glushach

99

Rihards Becers

10

Dodo

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

55

Marko Simić

14

Eduards Tidenbergs

14

Eduards Tidenbergs

Đội hình xuất phát

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Agris Glaudans Tiền vệ

67 4 4 11 0 Tiền vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

61 4 0 5 0 Tiền đạo

7

Marcis Peilans Tiền vệ

43 3 3 5 0 Tiền vệ

11

Davis Valmiers Hậu vệ

62 2 3 12 2 Hậu vệ

20

Yehor Glushach Tiền vệ

9 2 1 3 0 Tiền vệ

2

Vladyslav Veremieiev Hậu vệ

27 2 0 7 1 Hậu vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

69 1 1 9 0 Tiền vệ

70

Arturs Janovskis Tiền vệ

44 0 4 4 0 Tiền vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Markuss Ivanovs Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dodo Tiền đạo

58 19 8 14 0 Tiền đạo

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

44 8 3 10 2 Tiền vệ

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

44 4 15 3 0 Hậu vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

41 4 4 5 0 Tiền vệ

55

Marko Simić Hậu vệ

11 4 0 2 0 Hậu vệ

44

Kyvon Leidsman Tiền đạo

15 3 1 3 0 Tiền đạo

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

64 1 4 4 0 Hậu vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

12 1 2 3 0 Tiền vệ

12

D. Petković Thủ môn

12 0 0 4 0 Thủ môn

72

Anto Babić Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Stefan Purtić Tiền vệ

16 0 0 7 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Andris Liepnieks Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

21

Valters Laivins Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

70 4 5 6 0 Tiền vệ

30

Marcis Susts Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Artem Kholod Tiền đạo

4 0 1 2 0 Tiền đạo

19

Armands Petersons Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

56 0 1 0 0 Hậu vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alans Kangars Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Roberts Melkis Tiền vệ

32 3 3 3 0 Tiền vệ

25

Artūrs Karašausks Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Pape Yare Fall Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Almir Aganspahić Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

36 2 0 1 0 Tiền đạo

84

Vladislavs Lazarevs Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

FS Jelgava

Liepāja

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FS Jelgava: 1T - 2H - 2B) (Liepāja: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

3 : 0

(1-0)

FS Jelgava

14/07/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

FS Jelgava

2 : 4

(0-2)

Liepāja

02/06/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

1 : 1

(0-1)

Liepāja

23/04/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

0 : 1

(0-0)

FS Jelgava

07/10/2023

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 1

(0-0)

FS Jelgava

Phong độ gần nhất

FS Jelgava

Phong độ

Liepāja

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FS Jelgava

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

26/10/2024

Valmiera

FS Jelgava

3 2

(0) (1)

0.94 +0.25 0.92

0.86 3.5 0.92

B
T

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

B
X

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

T
X

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

B
X

Liepāja

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

26/10/2024

Grobiņa

Liepāja

1 3

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Latvia

20/10/2024

Valmiera

Liepāja

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.89 3.0 0.70

T
X

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 19

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất