GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 21/10/2024 15:00

SVĐ: Stadions Skonto

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 3/4 0.80

0.89 3.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.50 11.00

0.78 10.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 1/4 -0.93

0.81 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 2.87 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tin Hrvoj

    10’
  • Đang cập nhật

    Abiodun Ogunniyi

    15’
  • Đang cập nhật

    Petar Bosančić

    37’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Artem Kholod

  • Bruno Tavares

    Abdulrahman Taiwo

    56’
  • 62’

    Rihards Becers

    Marcis Peilans

  • Đang cập nhật

    Matheus Clemente

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Vladyslav Veremieiev

  • 67’

    Đang cập nhật

    Gļebs Kļuškins

  • Matheus Clemente

    A. Saveļjevs

    70’
  • Đang cập nhật

    Abdulrahman Taiwo

    76’
  • Abdulrahman Taiwo

    Steevenson Jeudy

    78’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    79’
  • Ousmane Camara

    Jonah Attuquaye

    81’
  • 82’

    Gļebs Kļuškins

    Ralfs Šitjakovs

  • 84’

    Đang cập nhật

    Vladyslav Veremieiev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    J. Keziks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

6

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

4

369

Tổng số đường chuyền

207

15

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Auda FS Jelgava

Đội hình

Auda 4-3-3

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Auda VS FS Jelgava

4-3-3 FS Jelgava

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

25

Abdulrahman Taiwo

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

18

Ralfs Maslovs

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

23

Gļebs Kļuškins

11

Davis Valmiers

11

Davis Valmiers

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

99

Rihards Becers

Đội hình xuất phát

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

16 10 0 0 0 Tiền đạo

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

39 5 4 4 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

35 3 5 7 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

30 3 0 4 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

32 2 0 6 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

37 1 5 4 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

18 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

16 0 4 2 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

36 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

30 0 2 3 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ralfs Maslovs Hậu vệ

60 4 5 13 0 Hậu vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

59 3 0 4 0 Tiền đạo

11

Davis Valmiers Hậu vệ

60 2 3 12 2 Hậu vệ

22

Valters Purs Hậu vệ

67 2 2 2 0 Hậu vệ

23

Gļebs Kļuškins Tiền vệ

28 2 1 8 0 Tiền vệ

2

Vladyslav Veremieiev Hậu vệ

26 2 0 6 0 Hậu vệ

20

Yehor Glushach Tiền vệ

7 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

67 1 1 9 0 Tiền vệ

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Artem Kholod Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

35 7 8 8 0 Hậu vệ

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

39 2 1 2 0 Tiền vệ

28

Jonah Attuquaye Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Raivo Sturins Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

17

El Hadji Mané Tiền vệ

38 3 3 5 0 Tiền vệ

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Markuss Ivanovs Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

54 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Marcis Susts Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Adams Dreimanis Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Armands Petersons Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

68 4 5 6 0 Tiền vệ

7

Marcis Peilans Tiền vệ

41 3 3 5 0 Tiền vệ

Auda

FS Jelgava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auda: 3T - 1H - 1B) (FS Jelgava: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

1 : 3

(0-3)

Auda

23/05/2024

VĐQG Latvia

Auda

0 : 1

(0-0)

FS Jelgava

13/04/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 0

(0-0)

Auda

28/10/2023

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 2

(0-0)

Auda

06/08/2023

VĐQG Latvia

Auda

3 : 0

(2-0)

FS Jelgava

Phong độ gần nhất

Auda

Phong độ

FS Jelgava

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auda

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

T
T

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

B
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

FS Jelgava

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

T
X

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

FS Jelgava

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 21

13 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất