GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 30/09/2024 13:00

SVĐ: Olympic Sports Center of Zemgale

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 2 1/2 0.92

0.81 3.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

19.00 8.00 1.11

0.75 11.5 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 0.85

0.83 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 3.25 1.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Rostand Ndjiki

  • 46’

    Luka Silagadze

    Alain Cedric Herve Kouadio

  • 49’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 57’

    Lasha Odisharia

    Victor Osuagwu

  • Ralfs Maslovs

    Markuss Ivanovs

    59’
  • Yehor Glushach

    Ralfs Šitjakovs

    68’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Victor Osuagwu

  • 70’

    Đang cập nhật

    Daniels Balodis

  • 71’

    Adam Markhiyev

    Žiga Lipušček

  • Đang cập nhật

    Jānis Ikaunieks

    74’
  • 76’

    Roberts Savaļnieks

    Victor Osuagwu

  • Agris Glaudans

    Kristers Pantelejevs

    83’
  • 85’

    Daniels Balodis

    Dragoljub Savić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympic Sports Center of Zemgale

  • Trọng tài chính:

    K. Ratnieks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    229 (T:152, H:42, B:35)

0

Phạt góc

9

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

4

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

13

346

Tổng số đường chuyền

935

5

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

7

FS Jelgava Rīgas FS

Đội hình

FS Jelgava 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

FS Jelgava VS Rīgas FS

4-2-3-1 Rīgas FS

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

18

Ralfs Maslovs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

99

Rihards Becers

99

Rihards Becers

11

Davis Valmiers

11

Davis Valmiers

11

Davis Valmiers

10

Agris Glaudans

9

Jānis Ikaunieks

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

11

Roberts Savaļnieks

11

Roberts Savaļnieks

11

Roberts Savaļnieks

11

Roberts Savaļnieks

11

Roberts Savaļnieks

11

Roberts Savaļnieks

Đội hình xuất phát

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ralfs Maslovs Hậu vệ

58 4 5 13 0 Hậu vệ

10

Agris Glaudans Tiền vệ

64 3 4 10 0 Tiền vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

57 3 0 4 0 Tiền đạo

11

Davis Valmiers Hậu vệ

58 2 3 12 2 Hậu vệ

22

Valters Purs Hậu vệ

65 2 2 2 0 Hậu vệ

2

Vladyslav Veremieiev Hậu vệ

24 2 0 5 0 Hậu vệ

20

Yehor Glushach Tiền vệ

5 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

65 1 1 8 0 Tiền vệ

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

19

Armands Petersons Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

32

Artem Kholod Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jānis Ikaunieks Tiền vệ

30 20 10 5 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

39 9 4 6 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

40 5 1 10 0 Hậu vệ

11

Roberts Savaļnieks Hậu vệ

41 4 10 2 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

39 2 4 7 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

31 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ

35 1 3 1 0 Tiền vệ

15

Rostand Ndjiki Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Daniels Balodis Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

77

Luka Silagadze Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Adams Dreimanis Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Marcis Peilans Tiền vệ

39 3 3 5 0 Tiền vệ

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

66 4 5 6 0 Tiền vệ

21

Valters Laivins Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

52 0 1 0 0 Hậu vệ

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Dragoljub Savić Tiền vệ

29 2 4 0 0 Tiền vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

24

Mikaze Nagasawa Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Victor Osuagwu Tiền đạo

9 3 2 2 0 Tiền đạo

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

42 6 12 2 0 Tiền vệ

30

Haruna Njie Tiền vệ

28 1 0 6 0 Tiền vệ

92

Ruslans Deružinskis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

30 3 0 2 0 Hậu vệ

23

Herdi Prenga Hậu vệ

35 3 0 5 0 Hậu vệ

FS Jelgava

Rīgas FS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FS Jelgava: 0T - 0H - 5B) (Rīgas FS: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/07/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

7 : 0

(4-0)

FS Jelgava

15/05/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

1 : 2

(1-0)

Rīgas FS

03/04/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

5 : 1

(4-0)

FS Jelgava

24/09/2023

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 1

(0-1)

Rīgas FS

16/07/2023

Cúp Quốc Gia Latvia

FS Jelgava

0 : 3

(0-1)

Rīgas FS

Phong độ gần nhất

FS Jelgava

Phong độ

Rīgas FS

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FS Jelgava

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

FS Jelgava

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

H
X

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Latvia

10/08/2024

Liepāja

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

B
T

Rīgas FS

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

26/09/2024

FCSB

Rīgas FS

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Latvia

23/09/2024

Rīgas FS

Riga

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

20/09/2024

Rīgas FS

Liepāja

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 3.5 0.86

X

VĐQG Latvia

17/09/2024

Rīgas FS

FC Daugavpils

4 1

(3) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.79 3.75 0.86

T
T

VĐQG Latvia

13/09/2024

Valmiera

Rīgas FS

1 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.00

0.82 2.75 0.84

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

32 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

39 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất