VĐQG Latvia - 15/09/2024 11:00
SVĐ: Tukuma mākslīgā laukumā stadions
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 2.75 0.90
- - -
- - -
2.10 3.40 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
2.62 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristiāns Kaušelis
10’ -
Đang cập nhật
Davis Cucurs
15’ -
20’
Đang cập nhật
Ralfs Šitjakovs
-
Kaspars Anmanis
Kenroy Campbell
24’ -
33’
Andris Deklavs
Agris Glaudans
-
Valerijs Lizunovs
Bogdans Samoilovs
41’ -
46’
Arturs Janovskis
Rihards Becers
-
Đang cập nhật
Vladimirs Stepanovs
54’ -
Đang cập nhật
Kaspars Anmanis
56’ -
57’
Arturs Janovskis
Gļebs Kļuškins
-
60’
Ralfs Šitjakovs
Yehor Glushach
-
Kristiāns Kaušelis
Arturs Krancmanis
61’ -
64’
Đang cập nhật
Yehor Glushach
-
Vladimirs Stepanovs
Dans Sirbu
66’ -
68’
Rihards Becers
Kristers Pantelejevs
-
Đang cập nhật
Valerijs Lizunovs
74’ -
Đang cập nhật
Kaspars Anmanis
80’ -
81’
Arturs Janovskis
Adams Dreimanis
-
Bogdans Samoilovs
Deniss Rogovs
83’ -
90’
Đang cập nhật
Ralfs Maslovs
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
56%
44%
1
3
21
15
385
302
17
12
6
4
2
1
Tukums FS Jelgava
Tukums 4-3-3
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
4-3-3 FS Jelgava
Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
10
Bogdans Samoilovs
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
18
Ralfs Maslovs
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
8
Ralfs Šitjakovs
8
Ralfs Šitjakovs
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
57 | 7 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Kenroy Campbell Tiền vệ |
20 | 5 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristiāns Kaušelis Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Maroine Mihoubi Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 13 | 2 | Hậu vệ |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Davis Cucurs Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Arona Fall Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ralfs Maslovs Hậu vệ |
56 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
64 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
62 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Vladyslav Veremieiev Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Rihards Becers Tiền đạo |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Gļebs Kļuškins Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
70 Arturs Janovskis Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Armands Petersons Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Iļja Atligins Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kristaps Karlis Uzis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Martins Stals Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yasuhiro Hanada Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adams Dreimanis Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Valters Laivins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kristers Pantelejevs Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Davis Valmiers Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 12 | 2 | Hậu vệ |
30 Marcis Susts Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Toms Leitis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yehor Glushach Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
0 : 0
(0-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
2 : 1
(1-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
2 : 3
(1-2)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
0 : 0
(0-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
2 : 0
(1-0)
Tukums
Tukums
FS Jelgava
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tukums
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Liepāja Tukums |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Tukums Riga |
0 5 (0) (1) |
0.83 +2.5 0.89 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tukums Rīgas FS |
1 4 (1) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.88 4.0 0.78 |
B
|
T
|
|
22/07/2024 |
Metta / LU Tukums |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
FS Jelgava
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
23/08/2024 |
Grobiņa FS Jelgava |
2 3 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Liepāja FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
FS Jelgava Valmiera |
0 4 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.84 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
FS Jelgava Auda |
1 3 (0) (3) |
0.80 +1.75 0.84 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 31