VĐQG Latvia - 01/09/2024 11:00
SVĐ: Olympic Sports Center of Zemgale
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.75
0.90 2.5 0.83
- - -
- - -
2.62 3.50 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.98 0 0.82
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Wally Fofana
-
Đang cập nhật
Rihards Becers
11’ -
32’
Đang cập nhật
Glebs Žaleiko
-
Đang cập nhật
Arturs Janovskis
61’ -
Rihards Becers
Yasuhiro Hanada
62’ -
Armands Petersons
Kristers Pantelejevs
69’ -
70’
Armans Galajs
Mohamed Koné
-
Davis Valmiers
Glebs Kacanovs
78’ -
Đang cập nhật
Valters Purs
82’ -
84’
Đang cập nhật
Rinalds Aizups
-
Đang cập nhật
Ralfs Maslovs
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
44%
56%
2
1
16
18
376
478
6
8
1
2
1
4
FS Jelgava FC Daugavpils
FS Jelgava 5-4-1
Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
5-4-1 FC Daugavpils
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
18
Ralfs Maslovs
99
Rihards Becers
99
Rihards Becers
99
Rihards Becers
99
Rihards Becers
99
Rihards Becers
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
2
Vladyslav Veremieiev
10
Agris Glaudans
17
Barthelemy Diedhiou
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
99
Glebs Žaleiko
10
Wally Fofana
10
Wally Fofana
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ralfs Maslovs Hậu vệ |
55 | 4 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
61 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Davis Valmiers Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 12 | 2 | Hậu vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Vladyslav Veremieiev Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Rihards Becers Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Gļebs Kļuškins Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
70 Arturs Janovskis Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Armands Petersons Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Barthelemy Diedhiou Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Wally Fofana Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Raivis Skrebels Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
99 Glebs Žaleiko Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
37 Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Frenks Orols Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Rinalds Aizups Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 22 | 1 | Hậu vệ |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Glebs Kacanovs Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andris Liepnieks Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Valters Laivins Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Toms Leitis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Marcis Susts Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristers Pantelejevs Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yasuhiro Hanada Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Koné Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ervīns Piņaskins Tiền đạo |
50 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Artem Harzha Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dennis Avdejevs Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nikita Barkovskis Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Ugen Lawrence Shimave Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nikita Saranins Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FS Jelgava
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
3 : 0
(0-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
1 : 0
(1-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
0 : 0
(0-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FS Jelgava
0 : 0
(0-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
1 : 1
(0-0)
FS Jelgava
FS Jelgava
FC Daugavpils
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
FS Jelgava
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2024 |
Grobiņa FS Jelgava |
2 3 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Liepāja FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
FS Jelgava Valmiera |
0 4 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.84 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
FS Jelgava Auda |
1 3 (0) (3) |
0.80 +1.75 0.84 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
19/07/2024 |
Riga FS Jelgava |
6 1 (4) (0) |
0.84 -2.5 0.79 |
0.85 4.0 0.94 |
B
|
T
|
FC Daugavpils
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Valmiera FC Daugavpils |
4 1 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Auda FC Daugavpils |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
28/07/2024 |
Riga FC Daugavpils |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Rīgas FS FC Daugavpils |
2 1 (0) (1) |
0.81 -2.75 0.83 |
0.83 4.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 28
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 31